drink ý nghĩa, định nghĩa, drink là gì: 1. (an amount of) liquid that is taken ... In hot weather, shops do a brisk trade in cold drinks and ice creams. Drinking · Phát âm của drink là gì? · Drink something in · Drinking water
Xem chi tiết »
Danh từ ; Đồ uống, thức uống. soft drinks: đồ uống nhẹ (không có cồn): strong drinks ; Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink ; Thói rượu chè, ...
Xem chi tiết »
đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu) · rượu mạnh ((cũng) strong drink) · hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink: ...
Xem chi tiết »
Drinks là gì: Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "drink" trong tiếng Việt ... uống cạn thứ gì ... Little fresh water is available for drinking in the tortoises' natural habitat, so they obtain ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drinks - drinks là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Drinks thường ám chỉ đến rượu mạnh. Drinks are on me. Tôi trả tiền phần rượu. Khi là danh từ không đếm được, drink có nghĩa là alcohol ...
Xem chi tiết »
drinks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drinks (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Đồ uống, thức uống. solf drinks — đồ uống nhẹ (không có chất rượu) · Rượu mạnh ((cũng) strong drink). · Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink ...
Xem chi tiết »
1.Drink có nghĩa là gì? · Would you like a drink of water, tea or juice? · Dịch nghĩa: Bạn có muốn uống nước, trà hay nước trái cây không? · we'd had no food or ...
Xem chi tiết »
fizzy drinks. đồ uống có ga. drinks are on me. đồ uống là phần tôi (để tôi trả tiền). hớp, ngụm. a drink of water. một ngụm nước. rượu; lượng rượu đã rót ra.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. drinking. the act of consuming liquids. Synonyms: imbibing, imbibition. Similar: drink: the act of drinking alcoholic beverages ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. drink. /driɳk/. * danh từ. đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu). strong drinks: rượu mạnh.
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: Before going home, I have a few drinks to relax. ... Trong Tiếng Việt drink có nghĩa là: uống, rượu, đồ uống (ta đã tìm được các ...
Xem chi tiết »
Drinks nghĩa là gì ? drinks * tính từ - liên quan đến rượu = a drinks cupboard+một tủ đựng rượudrink /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drinks Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề drinks nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu