Nghĩa Của Từ Drink - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/driɳk/
Thông dụng
Danh từ
Đồ uống, thức uống
soft drinks đồ uống nhẹ (không có cồn) strong drinks rượu mạnhRượu mạnh ( (cũng) strong drink)
Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)
to have a drink uống một cốc (rượu...)Thói rượu chè, thói nghiện rượu
to be on the drink rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ to be in drink say rượu(hàng không), (từ lóng) biển
to be the worse for drink say hết biết trời trăng mây nước meat and drink to sb nguồn hạnh phúc, niềm vui của aiNgoại động từ .drank; .drunk; (thơ ca) .drunken
Uống (rượu, nước...)
to drink the waters uống nước khoáng (để chữa bệnh)Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng
he has drunk two cups of tea anh ấy đã uống cạn hai tách trà to drink the cup of joy tận hưởng niềm vui to drink the cup of pain chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớnUống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)
to drink one's wages uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lươngUống cho đến nỗi
to drink oneself drunk uống say tuý lúy to drink oneself to death uống nhiều quá đến chết mất to drink oneself into debt uống cho đến mang công mắc nợNâng cốc chúc
to drink someone's health nâng cốc chúc sức khoẻ ai to drink success to someone uống chúc mừng ai thành côngNội động từ
Uống
( + to) nâng cốc chúc
to drink to somebody nâng cốc chúc sức khoẻ aiUống rượu, uống say, nghiện rượu
to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm to drink away rượu chè mất hết lý tríUống cho quên sầu
to drink someone uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) to drink in hút vào, thấm vàoNghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa
(thông tục) nốc (rượu) vào
to drink off; to drink up uống một hơi, nốc thẳng một hơi to drink confusion to somebodyXem confusion
to drink someone under the table uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai you can take a horse to water, but you can't make him drink bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy to drink sth to the dregs uống cạn cái gìHình thái từ
- Ving : drinking
- Past: drank
- PP: drunk
Chuyên ngành
Xây dựng
uống
Kinh tế
đồ uống
ardent drink đồ uống có rượu chocolate drink đồ uống có socola chocolate flavoured dairy drink đồ uống có hương vị socola sữa cocoa drink đồ uống có cacao drink crystal đồ uống khô fermented milk drink đồ uống có sữa gây hương fruit drink đồ uống từ hoa quả instant cocoa drink đồ uống có cacao dễ tiêu milk drink đồ uống có sữa mixed drink đồ uống hỗn hợp powdered chocolate drink đồ uống có socola dạng bột ready-to-drink đồ uống chuẩn bị sẵn refreshment drink đồ uống giải khát soft drink đồ uống không có rượu still drink đồ uống không ga synthetic cold drink đồ uống tổng hợp mát synthetic hot drink đồ uống tổng hợp mát teed drink đồ uống có đá temperance drink đồ uống không có rượuthức uống
uống
ardent drink đồ uống có rượu chocolate drink đồ uống có socola chocolate flavoured dairy drink đồ uống có hương vị socola sữa cocoa drink đồ uống có cacao drink crystal đồ uống khô drink dispense cơ cấu tự động rót nước uống fermented milk drink đồ uống có sữa gây hương fruit drink đồ uống từ hoa quả instant cocoa drink đồ uống có cacao dễ tiêu milk drink đồ uống có sữa mixed drink đồ uống hỗn hợp powdered chocolate drink đồ uống có socola dạng bột ready-to-drink đồ uống chuẩn bị sẵn refreshment drink đồ uống giải khát soft drink đồ uống không có rượu still drink đồ uống không ga synthetic cold drink đồ uống tổng hợp mát synthetic hot drink đồ uống tổng hợp mát teed drink đồ uống có đá temperance drink đồ uống không có rượuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
alcohol , booze * , brew , cup , draft , glass , gulp , libation , liquid , liquor , potable , potation , potion , refreshment , shot , sip , slug * , spirits , spot * , swallow , swig , taste , thirst quencher , toast , beverage , drinkable , pull , quaff , sup , swill , alcoholism , bacchanalia , bender , carouse , chaser , compotation , dram , draught , drench , drinking , nectar , stimulantverb
absorb , belt * , booze * , consume , dissipate , down , drain , gargle , gulp , guzzle * , hit the bottle * , imbibe , indulge , inhale , irrigate , lap * , liquor up * , nip * , partake of , put away , quaff , sip , slosh , slurp , soak up , sop , sponge , suck , sup , swallow , swig , swill , tank up , thirst , tipple * , toast , toss off , wash down , wet whistle , pull on , guzzle , tipple , soak , sop up , take up , pledge , alcohol , be intemperate , beverage , booze , brew , carouse , chaser , cocktail , coffee , draft , draught , grog , highball , house , ingurgitate , lap , libation , liquid , liquor , mead , potable , potion , punch , salute , shot , slake one's thirst , snort , spike , tea , tiff , tope , wassail , wineTừ trái nghĩa
noun
food Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Drink »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Admin, Alexi, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Drinks Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Drink Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"drink" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drink Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Drinks Là Gì, Nghĩa Của Từ Drinks | Từ điển Anh - Việt
-
DRINK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Drinks - Drinks Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
DRINK Là Gì Và Dùng Như Thế Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Drinks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drink - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drink Trong Câu Tiếng Anh
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Drinking Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Drink Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Drink, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Drinks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict