Drinking Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
drinking
* danh từ
sự uống rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drinking
the act of consuming liquids
Synonyms: imbibing, imbibition
Similar:
drink: the act of drinking alcoholic beverages to excess
drink was his downfall
Synonyms: boozing, drunkenness, crapulence
drink: take in liquids
The patient must drink several liters each day
The children like to drink soda
Synonyms: imbibe
drink: consume alcohol
We were up drinking all night
Synonyms: booze, fuddle
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year
Synonyms: drink, pledge, salute, wassail
drink in: be fascinated or spell-bound by; pay close attention to
The mother drinks in every word of her son on the stage
Synonyms: drink
drink: drink excessive amounts of alcohol; be an alcoholic
The husband drinks and beats his wife
Synonyms: tope



Từ liên quan- drinking
- drinking age
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Drinks Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Drink Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Drink - Từ điển Anh - Việt
-
"drink" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drink Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Drinks Là Gì, Nghĩa Của Từ Drinks | Từ điển Anh - Việt
-
DRINK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Drinks - Drinks Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
DRINK Là Gì Và Dùng Như Thế Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Drinks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drink - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drink Trong Câu Tiếng Anh
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Drink Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Drink, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Drinks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict