DRIVING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DRIVING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['draiviŋ]Danh từdriving
['draiviŋ] lái xe
driveridelái
drivepilotsteerrideriderthúc đẩy
promotepushboostfosteradvancepromotionacceleratepropelstimulatebolsterdrivingĐộng từ liên hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cứ lái đi.Driving to the hospital?
Chở đi bệnh viện?For daily driving… B-.
Suốt ngày sũa b-.The driving was not bad.
Hắn lái xe không tệ.Lots of Winter Driving.
Mùa đông các lái mua nhiều. Mọi người cũng dịch aredriving
wasdriving
weredriving
drivingskills
drivingconditions
bedriving
Keep driving, baby.”.
Cứ lái đi, em yêu.".And don't even think about driving.
Đừng nghĩ đến chuyện lái xe.Keep on driving, Jim.
Tiếp tục đi đi, Jim.Driving is not difficult.
Lái nó cũng không khó.Thanks for driving me home.
Cám ơn đã đưa tôi về nhà.automateddriving
drivingdynamics
drivinghome
drivingit
Driving is a mixed bag.
Đi xe là một túi hỗn hợp.To encourage safe driving, you should.
Để đẩy xe an toàn, Bạn nên.Driving with friends.
Lái xe với bạn bè.You don't trust my driving?".
Anh không tin vào tay lái của em?'.Keep driving, honey.”.
Cứ lái đi, em yêu.".I didn't know I would been driving so fast.
Tôi không biết là mình đã lái quá nhanh như thế.After driving the cattle….
Trong khi đang dắt bò….U-Pack does all the driving for you.
TakeDrivers Tất cả driver dành cho bạn.The driving wasn't difficult.
Lái nó cũng không khó.Easy to operate, do not need driving license(L6e-BP).
Dễ vận hành, không cần bằng lái xe( L6e- BP).Driving our small boat through.
Làm con thuyền nhỏ đưa ta qua đò.Until one day driving to work, it hit me.
Một ngày nọ, khi tôi đang đi làm thì nó đánh tôi..Driving on the island was great!
Chạy xe trên đảo sướng lắmmmmmm!The woman driving that car ran over us.''.
Bạn gái tôi đã lái chiếc xe đó chở tôi”.Driving and listening to the radio?
Họ đang lái xe và nghe radio?If you have a driving licence this would be a bonus.
Nếu Bạn có bằng lái thì sẽ rất được ưu ái.Driving too slow is also against the law.
Chạy xe quá chậm cũng phạm luật.When driving, this is a big problem.
Trong khi lái xe, đó là một vấn đề.If driving, stop every hour and walk around.
Nếu bạn đang lái xe, dừng lại mỗi giờ và đi bộ quanh đó.That is driving the demand for hybrid communications, Joos said.
Đó là động lực cho nhu cầu thông tin liên lạc lai, Joos nói.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 21117, Thời gian: 0.991 ![]()
![]()
drivindriving a car

Tiếng anh-Tiếng việt
driving English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Driving trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are drivingđang lái xeđang thúc đẩyđang khiếnđang hướngwas drivingđang lái xeláilái xeđang đẩywere drivingđang lái xelái xeláiđang thúc đẩydriving skillskỹ năng lái xedriving conditionsđiều kiện lái xebe drivinglái xeláiđã thúc đẩyđang thúc đẩyautomated drivinglái xe tự độngdriving dynamicsđộng lực lái xelái năng độngđộng lực học của xedriving homelái xe về nhàdriving itlái nóđẩy nókhiến nódriving rangephạm vi lái xetruck drivinglái xe tảidriving schooltrường học lái xetrường lái xedriving schoolDriving trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - conducir
- Người pháp - conduire
- Người đan mạch - køre
- Tiếng đức - fahren
- Thụy điển - kör
- Na uy - kjører
- Hà lan - drijvende
- Tiếng ả rập - يقود
- Hàn quốc - 운전
- Tiếng nhật - 運転
- Kazakhstan - жүргізу
- Tiếng slovenian - vozil
- Ukraina - водіння
- Tiếng do thái - לנהוג
- Người hy lạp - οδηγώντας
- Người hungary - hajtja
- Người serbian - vozio
- Tiếng slovak - šoférovať
- Người ăn chay trường - движеща
- Urdu - چلانے
- Tiếng rumani - conducere
- Người trung quốc - 驾驶
- Malayalam - ഡ്രൈവിംഗ്
- Marathi - चालवत
- Telugu - డ్రైవింగ్
- Tamil - ஓட்டுநர்
- Tiếng tagalog - nagmamaneho
- Tiếng bengali - চালাতে
- Tiếng mã lai - memandu
- Thái - ขับ
- Thổ nhĩ kỳ - araba kullanmak
- Tiếng hindi - चलाने
- Đánh bóng - prowadzić
- Bồ đào nha - conduzir
- Người ý - guidare
- Tiếng phần lan - ajaa
- Tiếng croatia - vozio
- Tiếng indonesia - mengemudi
- Séc - řídit
- Tiếng nga - вождения
Từ đồng nghĩa của Driving
driveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nghĩa Của Từ Driving Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Driving Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Driving Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Driving - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Driving | Vietnamese Translation
-
Driving Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Drive - Mister
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'driving' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Driving Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
DRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"drive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drive Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Chia động Từ Drive Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"Be Careful Driving" Nghĩa Là Gì. Ví Dụ Cách Nói Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Drives - Từ đồng Nghĩa
-
Drivers Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?