Drums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ drums tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | drums (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ drumsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
drums tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drums trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drums tiếng Anh nghĩa là gì.
drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)- người đánh trống- (giải phẫu) màng nhĩ- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)- (kỹ thuật) trống tang=winding drum+ trống quấn dây- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)* nội động từ- đánh trống- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô=to drum at the door+ đập cửa thình lình=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)* ngoại động từ- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô=to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng!to drum out- đánh trống đuổi đidrum- cái trống, hình trụ, màng tròn- magnetic d. trống từ- recording d. trống ghi giữ- tape d. (máy tính) trống băng
Thuật ngữ liên quan tới drums
- water-blister tiếng Anh là gì?
- discombobulate tiếng Anh là gì?
- deviated tiếng Anh là gì?
- eudemonistical tiếng Anh là gì?
- gum arabic tiếng Anh là gì?
- domesticable tiếng Anh là gì?
- Payment - by - results tiếng Anh là gì?
- landlubber tiếng Anh là gì?
- alleluiah tiếng Anh là gì?
- shucking tiếng Anh là gì?
- alphabetizing tiếng Anh là gì?
- adoringly tiếng Anh là gì?
- unpardonable tiếng Anh là gì?
- bays tiếng Anh là gì?
- electrosurgery tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drums trong tiếng Anh
drums có nghĩa là: drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)- người đánh trống- (giải phẫu) màng nhĩ- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)- (kỹ thuật) trống tang=winding drum+ trống quấn dây- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)* nội động từ- đánh trống- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô=to drum at the door+ đập cửa thình lình=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)* ngoại động từ- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô=to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng!to drum out- đánh trống đuổi đidrum- cái trống, hình trụ, màng tròn- magnetic d. trống từ- recording d. trống ghi giữ- tape d. (máy tính) trống băng
Đây là cách dùng drums tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drums tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
drum /drʌm/* danh từ- cái trống- tiếng trống tiếng Anh là gì? tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)- người đánh trống- (giải phẫu) màng nhĩ- thùng hình ống (đựng dầu tiếng Anh là gì? quả khô...)- (kỹ thuật) trống tang=winding drum+ trống quấn dây- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)* nội động từ- đánh trống- gõ gõ tiếng Anh là gì? đập đập tiếng Anh là gì? gõ liên hồi tiếng Anh là gì? đập liên hồi tiếng Anh là gì? giậm thình thịch=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô=to drum at the door+ đập cửa thình lình=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn- (+ for) đánh trống gọi tiếng Anh là gì? đánh trống triệu tập tiếng Anh là gì? đánh trống tập trung tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông tiếng Anh là gì? làm quảng cáo rùm beng=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách tiếng Anh là gì? quảng cáo rùm beng để kéo khách- đập cánh vo vo tiếng Anh là gì? đập cánh vù vù (sâu bọ)* ngoại động từ- gõ gõ tiếng Anh là gì? đập đập tiếng Anh là gì? gõ liên hồi tiếng Anh là gì? đập liên hồi tiếng Anh là gì? giậm thình thịch=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn- đánh (một bản nhạc) trên trống tiếng Anh là gì? đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô=to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô- (+ into) nói lai nhai tiếng Anh là gì? nói đi nói lại như gõ trống vào tai=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai- (+ up) đánh trống gọi tiếng Anh là gì? đánh trống triệu tập tiếng Anh là gì? đánh trống tập trung tiếng Anh là gì? đánh trống khua chuông tiếng Anh là gì? làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng!to drum out- đánh trống đuổi đidrum- cái trống tiếng Anh là gì? hình trụ tiếng Anh là gì? màng tròn- magnetic d. trống từ- recording d. trống ghi giữ- tape d. (máy tính) trống băng
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Drum
-
Drum - Wiktionary Tiếng Việt
-
DRUM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Drum - Forvo
-
Cách Phát âm Drums Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
DRUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 20 Drum Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drum' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"drum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Drum-barrel Là Gì, Nghĩa Của Từ Drum-barrel | Từ điển Anh - Việt