Ý Nghĩa Của Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
drum noun [C] (INSTRUMENT)
Add to word list Add to word list A2 a musical instrument, especially one made from a skin stretched over the end of a hollow tube or bowl, played by hitting with the hand or a stick: a bass/snare/kettle drumbeat of a drum They danced to the beat of the drums (= sound of the drums being hit). Xem thêm bass drum kettledrum side drum snare drum steel drum adventtr/iStock/Getty Images Plus/GettyImages- He beat out a jazz rhythm on the drums.
- The drums and double bass usually form the rhythm section of a jazz group.
- The drums rolled as the acrobat walked along the tightrope.
- Beat the drum.
- a drum roll
- accordion
- acoustically
- aerophone
- alphorn
- alto
- drum kit
- drum machine
- drumbeat
- drumhead
- drumroll
- ocarina
- oud
- over-pedal
- panpipes
- paradiddle
- tubular bells
- tuned
- tuning fork
- tuning peg
- ukulele
drum noun [C] (CONTAINER)
a large tube-like container: an oil drum a five-gallon plastic drumdrum of a drum of radioactive waste adventtr/iStock/Getty Images Plus/GettyImages the hollow metal cylinder in a washing machine into which clothes and other things are put for washing General and miscellaneous containers- Ball jar
- bin
- bindle
- biscuit tin
- caddy
- geocache
- gift box
- gunnysack
- hamper
- handbasket
- pallet
- piggy bank
- planter
- punnet
- receptacle
- safe deposit box
- workbasket
- workbox
- wormery
- wrap
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Kitchen appliancesThành ngữ
bang/beat the drum drumverb [ I or T ] uk /drʌm/ us /drʌm/ -mm- to hit a surface regularly and make a sound like a drum, or to make something do this: drum something on something She drummed her fingers impatiently on the table.drum on The rain drummed loudly on the roof. Hitting and beating- at-risk
- bang away phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- basher
- bashing
- bunch
- butt
- gut punch
- head-butt
- hell
- kick
- knock
- mess
- nail
- swing
- tonk
- wallop
- whop
- whup
- within an inch of someone's/something's life idiom
Các cụm động từ
drum something into someone drum someone out of something drum something up (Định nghĩa của drum từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)drum | Từ điển Anh Mỹ
drumnoun [ C ] us /drʌm/drum noun [C] (INSTRUMENT)
Add to word list Add to word list a musical instrument, usually with a skin stretched over the end of a hollow tube or bowl, played by hitting with the hand or a stickdrum noun [C] (CONTAINER)
a large, cylindrical container usually used for storing liquids: an oil drum drumverb [ I ] us /drʌm/ -mm-drum verb [I] (INSTRUMENT)
to make a rhythmic sound by hitting repeatedly: The rain drummed on the tin roof.Các cụm động từ
drum something into someone drum someone out of something drum up something (Định nghĩa của drum từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)drum | Tiếng Anh Thương Mại
drumnoun [ C ] uk /drʌm/ us Add to word list Add to word list TRANSPORT a large container used for storing liquids such as oil and chemicals: 3000 drums of lethal chemicals have been dumped in the sea. He will collect 60 to 70 pounds of honey from his 1,500 hives and sell it in 55-gallon drums. (Định nghĩa của drum từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của drum
drum Here, in the underworld, the spring weather was eternal, and everywhere was the captivating reverberation of drums, a sign of constant celebration and happiness. Từ Cambridge English Corpus On the building site, the drums are cut to length and then erected. Từ Cambridge English Corpus The drums, however, being the prerogative of the military were only played by men. Từ Cambridge English Corpus There are other signs on the last two drums of rushing to finish quickly. Từ Cambridge English Corpus The soil was sterilized with equipment constructed from two metal drums joined with a plastic hose; steam was generated using firewood collected locally. Từ Cambridge English Corpus Long-standing conventions governed associations between instrument types and particular settings: trumpets and drums evoked warfare, flutes divinities, oboes the pastoral. Từ Cambridge English Corpus Then one of them actually danced in a frenzied state on glowing cinders, accompanied by drums. Từ Cambridge English Corpus There was a guy sitting on the ground playing classical music on a keyboard, and another guy further down the platform playing drums. Từ Cambridge English Corpus The drums are the most frequently mentioned instrument in jazz songs, and this emphasises the centrality of 'noise' in descriptions of jazz. Từ Cambridge English Corpus The deep, relatively simple bass line reinforces and stabilises the more detailed drums. Từ Cambridge English Corpus The rhythm guitar plays a flamenco-like rhythm, simultaneously referencing the mock high seriousness and the drumming feet of the flamenco dancer. Từ Cambridge English Corpus I tried to do that on a set of drums. Từ Cambridge English Corpus Fuel drums were stockpiled in several areas around the perimeter of the station. Từ Cambridge English Corpus The turnover of fuel at this site is such that most drums would not be present for more than one or two seasons. Từ Cambridge English Corpus In fact, we will be forced to view the drums as playing in half-time throughout the entire song. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của drum Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với drum
drum
Các từ thường được sử dụng cùng với drum.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
conga drumHe invented and patented the tunable conga drum (earlier drums had nailed heads) which revolutionized use of the instrument. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. drum circleHe is seen by many as the person who conceived and developed the idea of the facilitated community drum circle. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. drum corpsAround this time, drum corps began experimenting with marching timpani as well as duo and tri toms. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với drum Phát âm của drum là gì?Bản dịch của drum
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 樂器, 鼓, 容器… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 乐器, 鼓, 容器… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tambor, bidón, tamborear… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tambor, tocar tambor, batucar… Xem thêm trong tiếng Việt cái trống, đồ vật có hình dáng giống cái trống, màng nhĩ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ढोल… Xem thêm ドラム, たいこ, ドラム缶… Xem thêm davul, trampet, dümbelek… Xem thêm tambour [masculine], tambour, tonneau… Xem thêm timbal, bidó, tamborinar… Xem thêm trom, ton, trommelvlies… Xem thêm ஒரு இசைக்கருவி, குறிப்பாக ஒரு வெற்றுக் குழாய் அல்லது கிண்ணத்தின் முனையில் நீட்டப்பட்ட தோலிலிருந்து தயாரிக்கப்பட்ட ஒன்று, கை அல்லது குச்சியால் அடிப்பதன் மூலம் இசைக்கப்படுகிறது… Xem thêm ड्रम, ढोल, नगाड़ा… Xem thêm ઢોલ… Xem thêm tromme, tromle, tønde… Xem thêm trumma, trum[hinna], slå på trumma… Xem thêm dram, tong, gegendang… Xem thêm die Trommel, trommelförmiger Behälter, das Trommelfell… Xem thêm tromme [masculine], tromme, trommel… Xem thêm نقارہ, ڈھول… Xem thêm барабан, циліндр, барабанна перетинка… Xem thêm барабан, цилиндрический ящик, стучать… Xem thêm సంగీత వాయిద్యం, ముఖ్యంగా డ్రమ్, డోలు వంటి వాయిద్యం… Xem thêm طَبْل, بِرْميل, يُطَبِّل… Xem thêm ড্রাম, ঢাক, তালবাদ্য… Xem thêm buben, barel, bubínek (ušní)… Xem thêm genderang, drum, gendangan telinga… Xem thêm กลอง, ที่มีลักษณะคล้ายกลอง, เยื่อแก้วหู… Xem thêm bęben, beczka, bębnić… Xem thêm 드럼, 드럼통, 계속 두드리다… Xem thêm tamburo, fusto, tamburellare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
druggist drugs bust drugstore druid drum drum and bass drum and bugle corps drum brake BETA drum circle {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của drum
- bongo (drum)
- drum kit
- bass drum
- kick drum
- side drum
- bongo
- drum brake
- drum something into someone phrasal verb
- drum someone out of something phrasal verb
- drum up something phrasal verb
- drum up sth
- drum something up phrasal verb
- bang/beat the drum idiom
Từ của Ngày
be under someone’s spell
to be strongly attracted to someone and influenced by them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- drum (INSTRUMENT)
- drum (CONTAINER)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- drum (INSTRUMENT)
- drum (CONTAINER)
- Verb
- drum (INSTRUMENT)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add drum to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm drum vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Phiên âm Của Từ Drum
-
Drum - Wiktionary Tiếng Việt
-
DRUM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Drum - Forvo
-
Cách Phát âm Drums Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Drums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
DRUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 20 Drum Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drum' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"drum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Drum-barrel Là Gì, Nghĩa Của Từ Drum-barrel | Từ điển Anh - Việt