5 ngày trước · (Phát âm tiếng Anh của dry từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn. to dry one's tears — lau khô nước mắt · Làm cho (bò cái...) hết sữa.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈdrɑɪ.əd]. Động từSửa đổi. dried. Quá khứ và phân từ quá khứ của dry. Chia động từSửa đổi. dry. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu, to dry.
Xem chi tiết »
Cách phát âm dry · Định nghĩa của dry. a reformer who opposes the use of intoxicating beverages; remove the moisture from and make dry; become dry or drier · Từ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:01 Đã đăng: 12 thg 1, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. phát âm dry tiếng Anh dry (phát âm có thể chưa chuẩn) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của dry trong tiếng Anh. dry có nghĩa là: dry /drai/* ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dry. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... to die a dry death → chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
Xem chi tiết »
Tra từ 'dry' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "dry" trong tiếng Việt. volume_up. dry {tính} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm dry. dry /drai/. tính từ. khô, cạn, ráo. a spell of dry cold: đợt rét khô; dry eyes: mắt ráo hoảnh; a dry leaf: lá khô; a dry well: giếng cạn ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của DRY trong công nghệ thông tin. ... số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "dry": khô, cạn, khô khan. ... Gốc từ. + It will become so dry that neither a strong arm nor many people will be needed to ...
Xem chi tiết »
tính từ. khô, cạn, ráo · khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ. to feel dry · cạn sữa, hết sữa (bò cái...) · khan (ho). dry cough · nhạt, không bơ. dry bread.
Xem chi tiết »
1. “Dry off” trong Tiếng Anh là gì? Dry off. Cách phát âm: /draɪ ɒf/ hoặc /draɪ ɑːf/ · 2. Cách sử dụng cụm từ “dry off” trong những trường hợp trong Tiếng Anh:.
Xem chi tiết »
dry measure- sự cân đong hàng khô ... Cách phát âm của cụm từ Phát Triển Bản Thân là gì? ... Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Dry là gì: / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, ... Dry. Nghe phát âm ... dry facts: sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phiên âm Của Từ Dry
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của từ dry hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu