Nghĩa Của Từ Dry, Từ Dry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
khô, cạn, ráo
a spell of dry cold
đợt rét khô
dry eyes
mắt ráo hoảnh
ví dụ kháca dry leaf
lá khô
a dry well
giếng cạn
to die a dry death
chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
-
khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ
to feel dry
khát khô cổ
-
cạn sữa, hết sữa (bò cái...)
-
khan (ho)
dry cough
ho khan
-
nhạt, không bơ
dry bread
bánh nhạt, bánh không bơ
-
nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)
-
khô khan, vô vị, không thú vị
a dry subject
một vấn đề khô khan
-
vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
a dry reception
cuộc đón tiếp lạnh nhạt
a dry jest
lời nói đùa tỉnh khô
ví dụ khácdry thanks
lời cảm ơn cụt lủn
-
không thêm bớt; rành rành
dry facts
sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
-
khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu
a dry country
xứ cấm rượu
to go dry
chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
-
khách quan, không thành kiến, vô tư
dry light
quan niệm khách quan
-
danh từ
vật khô; nơi khô
-
người tán thành cấm rượu
-
động từ
làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn
to dry one's tears
lau khô nước mắt
-
làm cho (bò cái...) hết sữa
-
khô đi, khô cạn đi
-
(thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa
dry up!
thôi đi!, im đi!
-
(sân khấu) quên vở (diễn viên)
Cụm từ/thành ngữ
not dry hebind the ears
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
to dry up
làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)
Từ gần giống
laundry wizardry foundry husbandry dryerTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Dry
-
DRY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dried - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Dry Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
Dry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dry Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DRY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dry" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dry Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DRY Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Dry Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Dry Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dry Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Dry đọc Là Gì
-
Dry Là Gì, Nghĩa Của Từ Dry | Từ điển Anh - Việt