Dried - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɑɪ.əd/
Hoa Kỳ | [ˈdrɑɪ.əd] |
Động từ
[sửa]dried
- Quá khứ và phân từ quá khứ của dry
Chia động từ
[sửa] dryDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dry | |||||
Phân từ hiện tại | drying | |||||
Phân từ quá khứ | dried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dries hoặc drieth¹ | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried hoặc driedst¹ | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | will/shall² dry | will/shall dry hoặc wilt/shalt¹ dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dry | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dry | — | let’s dry | dry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]dried /ˈdrɑɪ.əd/
- Khô; sấy khô.
- Dried milk.
- Sữa bột.
Tham khảo
[sửa]- "dried", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Dry
-
DRY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Dry Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
Dry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dry Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DRY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dry" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dry Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DRY Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Dry Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Dry, Từ Dry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dry Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dry Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Dry đọc Là Gì
-
Dry Là Gì, Nghĩa Của Từ Dry | Từ điển Anh - Việt