Dry Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dry" thành Tiếng Việt

khô, cạn, khô khan là các bản dịch hàng đầu của "dry" thành Tiếng Việt.

dry adjective verb noun ngữ pháp

Maintaining temperance; void or abstinent from alcoholic beverages. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khô

    adjective

    free from liquid or moisture [..]

    For the past 10 years, I've fed my dog dry dog food.

    Tôi cho chó của mình ăn thức ăn khô dành cho chó trong suốt 10 năm qua.

    en.wiktionary.org
  • cạn

    Adjectival; Verbal adjective

    This pond doesn't go dry even in the summer.

    Ao này không bị cạn ngay cả trong mùa hè.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • khô khan

    We could use some of your English rain in our dry country.

    Chúng tôi có thể dùng ít mưa nước Anh cho xứ sở khô khan của chúng tôi.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ráo
    • sấy
    • khô ráo
    • sấy khô
    • tỉnh khô
    • vô vị
    • phơi
    • khan
    • nhạt
    • hong
    • chẳng ra gì
    • cạn sữa
    • cấm rượu
    • cộc lốc
    • cụt lủn
    • cứng nhắc
    • hết sữa
    • khách quan
    • khát khô cả cổ
    • khô cạn đi
    • khô cổ
    • khô cứng
    • khô kháo
    • khô nứt
    • khô đi
    • không bơ
    • không pha
    • không thành kiến
    • không thêm bớt
    • không thêm nước ngọt
    • không thú vị
    • lau khô
    • làm cạn
    • làm khô
    • làm khô cạn
    • lãnh đạm
    • lạnh lùng
    • lạnh nhạt
    • nguyên chất
    • nơi khô
    • nắng ráo
    • phơi khô
    • phớt lạnh
    • rành rành
    • sắc cạnh
    • sắc nét
    • vô tình
    • vô tư
    • vật khô
    • hạn
    • hong khô
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dry " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

DRY Acronym

Acronym of [i]don't repeat yourself[/i]. (It is a software development principle aimed at reducing repetition.)

+ Thêm bản dịch Thêm

"DRY" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho DRY trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "dry"

dry dry dry Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dry" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Dry