Dưa Gang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dưa gang
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dưa gang tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dưa gang trong tiếng Trung và cách phát âm dưa gang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dưa gang tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dưa gang tiếng Trung dưa gang (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dưa gang tiếng Trung 植香瓜; 北瓜; 傻瓜。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
植香瓜; 北瓜; 傻瓜。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dưa gang hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • mãn kiếp tiếng Trung là gì?
  • hộp cắm bút tiếng Trung là gì?
  • thanh liêm tiếng Trung là gì?
  • nghỉ thi đấu tiếng Trung là gì?
  • khảy đàn nhị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dưa gang trong tiếng Trung

植香瓜; 北瓜; 傻瓜。

Đây là cách dùng dưa gang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dưa gang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 植香瓜; 北瓜; 傻瓜。

Từ điển Việt Trung

  • vali tiếng Trung là gì?
  • phụ hệ tiếng Trung là gì?
  • tuần tiễu tiếng Trung là gì?
  • thiết bị làm lạnh tiếng Trung là gì?
  • săm lốp tiếng Trung là gì?
  • nồi chảo tiếng Trung là gì?
  • phát hiện nói dối tiếng Trung là gì?
  • phu phụ tiếng Trung là gì?
  • nốt ruồi tiếng Trung là gì?
  • vàng lá tiếng Trung là gì?
  • Cô xta ri ca tiếng Trung là gì?
  • từng chiếc tiếng Trung là gì?
  • nước 7 tiếng Trung là gì?
  • duy vật siêu hình tiếng Trung là gì?
  • tỷ giá không ổn định tiếng Trung là gì?
  • dân tình tiếng Trung là gì?
  • hình đồng dạng tiếng Trung là gì?
  • Sa pa tiếng Trung là gì?
  • toàn bộ sự vật tiếng Trung là gì?
  • từ tiếng Trung là gì?
  • giăm bông tiếng Trung là gì?
  • giặc tây tiếng Trung là gì?
  • ít nhời tiếng Trung là gì?
  • va li tiếng Trung là gì?
  • bạn cùng cảnh ngộ tiếng Trung là gì?
  • bút chì máy tiếng Trung là gì?
  • tuần hoàn ác tính tiếng Trung là gì?
  • song mã tiếng Trung là gì?
  • ủng hộ bộ đội tiếng Trung là gì?
  • gam tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dưa Gang Tiếng Trung Là Gì