dưa gang Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dưa gang Tiếng Trung (có phát âm) là: 植香瓜; 北瓜; 傻瓜。.
Xem chi tiết »
哈密瓜 /Hāmìguā/: Trái dưa gang. 豆薯 /Dòu shǔ/: Củ đậu. 杨桃 /Yángtáo/: Trái khế.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Đầu tiên chúng ta có từ trái cây trong tiếng trung là 水果 ... 哈密瓜, Hāmìguā, Dưa gang ... 无籽西瓜, Wú zǐ xīguā, Dưa hấu không hạt. Tên các loại trái cây bằng... · Từ vựng các loại hạt, quả đặc...
Xem chi tiết »
Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, ... 48, Dưa vàng hami (dưa tuyết), 哈密瓜, hāmì guā ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (84) 3 thg 6, 2021 · Tên tiếng Trung các loại quả, trái cây ; 45, 哈密瓜, hāmìguā, quả dưa gang ; 46, 豆薯, dòu shǔ, củ đậu.
Xem chi tiết »
Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé! ... Hāmìguā, Dưa gang ... Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về hoa quả.
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2021 · Tuy nhiên, nhìn chung thì phổ biến nhất là 5 loại quả: Mãng cầu, quả sung, dừa, đu đủ, xoài. Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy 5 loại quả này có âm đọc ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả" ... 甜瓜tiánguā:dưa lê ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả. Từ vựng ... 48, Dưa vàng hami (dưa tuyết), 哈密瓜, hāmìguā ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · 猕猴桃, /míhóutáo/, Kiwi ; 柠檬, /níngméng/, Quả chanh (vàng) ; 酸橙, /suān chéng/, Quả chanh (xanh) ; 荔枝, /lìzhī/, Quả vải.
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng Trung. 1. 苹果. píng guǒ. Táo. 2. 香蕉. xiāng jiāo. Chuối tiêu. 3. 芭蕉. bā jiāo. Chuối ngự. 4. 草莓. cǎo méi. Dâu tây. 5. 菠萝. bō luó. Dứa.
Xem chi tiết »
光滑的. guānghuá de. Óng ả, bóng mượt. 22. 果仁. guǒ rén. Hạt, hột (của trái cây). 23. 海棠果. hǎitáng guǒ. Quả hải đường. 24. 哈密瓜. hāmìguā. Dưa vàng.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2015 · Học ngày 40+ từ vựng trái cây tiếng Trung gặp hàng ngày. ... quả tiếng Trung. Hoa quả , trái cây là những món đồ thường thấy trong đời sống.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · Hoa quả tiếng Trung là gì? Các từ vựng tiếng Trung về hoa quả bao gồm những gì? ... 48, Dưa vàng hami (dưa tuyết), 哈密瓜, hāmìguā.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Gang Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa gang tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu