ĐỨA MỒ CÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐỨA MỒ CÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từđứa mồ côi
orphan
mồ côiđứa trẻ mồ côitrẻсирота
{-}
Phong cách/chủ đề:
Yes, Officer, another orphan.Cô sẽ mãi là một đứa mồ côi.
You will always be an orphan.Mấy đứa mồ côi luôn cư xử như thế đấy.
Orphaned children all seem to act like that.Con không muốn thành đứa mồ côi đâu.”.
I don't want to be an orphan.".Vì ả đã hại chết mẹ hắn, biến hắn trở thành đứa mồ côi.
With the death of her mother she became an orphan.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkinh mân côiTôi không hoàn toàn là đứa mồ côi, tôi còn có một ông anh….
I am not an orphan, I still have a father.Con đấy nó không bằng một đứa mồ côi”.
So you don't look like an orphan.".Đưa mấy đứa mồ côi này lên phòng chúng cho tới thứ sáu.
(GRUNTING)- OLAF: Take these orphans upstairs to their bedroom until Friday.Chủ đề: Cách có bao lâu đâu mà tôi thành đứa mồ côi….
Subject: Oh, how I long to be an only child….Hơn nữa, không có đứa mồ côi nào có thể đạt được kiểu luyện tập đó cả.
Furthermore, no ordinary orphan would be able possess that kind of training.À nếu đó là u ác tính,ít nhất thì cô ta chỉ bỏ lại một đứa mồ côi.
Well, if it's malignant,at least she's only gonna leave one child without a mother.Không ai hỏi một đứa mồ côi quá nhiều câu hỏi cả. Bởi vì chẳng có ai quan tâm đến nó.
No one asks an orphan too many questions, cos nobody gives three shits.Ta sẽ không cưới chị ngươi cho dù nó có là đứa mồ côi cuối cùng trên trái đất này.
I wouldn't marry your sister if she were the last orphan on earth.Năm 1992, cô gặp một đứa mồ côi lai Mỹ, Nguyễn Anh Tuấn, người đã nói với cô," Chúng ta không có tình yêu của cha mẹ.
In 1992 she met another Amerasian orphan, Nguyen Anh Tuan, who said to her,"We don't have a parent's love.Đó là một công việc rất khó khăn,Và ta sẽ không để bất cứ đứa mồ côi nào phá hỏng nó đâu.
It's a very difficult job,and I will not have any orphans mucking it up.Rất nhiều đứa trẻ mồ côi.
A lot of children are orphans.Steve là một đứa trẻ mồ côi.
The child is an orphan.Những đứa bé mồ côi rất tội nghiệp.
The orphans are really poor children.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 18, Thời gian: 0.0149 ![]()
đưa con người lên sao hỏađứa con nuôi

Tiếng việt-Tiếng anh
đứa mồ côi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đứa mồ côi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đứadanh từchildbabykidboysonmồdanh từtombpitmồtính từgravecharnelcôidanh từorphansorphancôiđộng từorphanedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Mồ Côi Tiếng Anh Là Gì
-
Mồ Côi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
MỒ CÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Orphan – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
MỒ CÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Trẻ Mồ Côi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
MỒ CÔI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Orphan - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Côi Bằng Tiếng Anh
-
ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) HỘI BẢO TRỢ NGƯỜI KHUYẾT TẬT ...
-
SOS Children - SOS Children's Villages Vietnam - Làng Trẻ Em SOS
-
Người Mẹ Nuôi Biến đứa Trẻ Mồ Côi Thành 'thủ Lĩnh Trẻ' - VnExpress