40 Từ vựng tiếng anh về ngành nail rất hữu ích cho các bạn làm việc ngành nails. Hãy bổ sung vào vốn từ vựng của bạn nhé. Bài học gồm 40 từ vựng trong nghề ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao. - around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng . ... emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái giũa móng tay có nghĩa là: nail-file (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). cái giũa móng tay. bản dịch cái giũa móng tay.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Bài học gồm 40 từ vựng trong nghề nail với hình ảnh và phát âm giúp bạn dễ ghi nhớ 40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail Học một ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. Dũa móng tay tiếng Anh là gì - Thả Rông · 2. cái giũa móng tay bằng Tiếng Anh - Glosbe · 3. Tiếng Anh chủ đề: Nail - Toomva.com · 4. 40 từ ...
Xem chi tiết »
Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? You should have your nails to be pedicure every week. Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần. Please square my finger ...
Xem chi tiết »
giũa móng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giũa móng tay sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2015 · nail polish: sơn móng tay nail clipper /neil... ... oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around ... nail file: dũa móng tay
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nào hãy cùng kemduy.com tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh đó là gì nhé! ... polish remover: Tẩy sơn móng tay; Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail sau đây ... ... Nail file /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay; Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2018 · Việc học từ vựng là mấu chốt cho việc giao tiếp tiếng Anh tốt, ... Around nail : Móng tròn trên đầu móng; Manicure : Làm móng tay ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2020 · How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?) You like rounded nails? (Bạn muốn làm ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, Studytienganh xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh về ngành nail thường gặp để bạn tự tin ... Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · Từ vựng thông dụng trong nghành nail. Nail clipper /neil'klipə/: Bấm móng tay; File /fail/: Dũa móng; Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng về dịch vụ trong tiếng Anh giao tiếp ngành nail ; Nail polish, /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/, Sơn móng tay ; Nail file, /neɪl/ /faɪl/, Dũa móng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dũa Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dũa móng tay trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu