Tiếng Anh Chủ đề: Nail
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: Nail
- Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà.
- Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao
- around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng
- buff /bʌf/: đánh bóng móng
- cut down /kʌt daun/: cắt ngắn
- cuticle cream: kem làm mềm da
- cuticle nipper: kềm
- cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
- emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- file /fail/: dũa móng
- manicure /'mænikjuə/: làm móng tay
- nail /neil/: móng tay
- nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di'zain/: vẽ móng
- nail brush: bàn chải chà móng
- nail file: dũa móng tay
- nail polish remover: tẩy sơn móng tay
- oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
- pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân
- point /pɔint/: giống oval
- polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn
- Shape /ʃeip/: hình dáng của móng
- square /skweə/: móng vuông
- toe nail /'touneil/: móng chân
Xem thêm: - Nghệ thuật vẽ móng đơn giản cho người mới bắt đầu: móng tay hoa - Nghệ thuật vẽ móng tay mực in - Việt kiều nói tiếng Anh kiểu Vietlist trong tiệm Nail
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen... Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c... Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...
Từ khóa » Dũa Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Giũa Móng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Top 13 Cái Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Ngành Nail (làm Móng) - E
-
Giũa Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG VỀ NAIL... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
[ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ...
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngành Nail
-
Tiếng Anh Ngành Nail - Tổng Hợp 100 Từ Vựng, Câu Giao Tiếp
-
Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Nail Cần Thiết - StudyTiengAnh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nail Thông Dụng 2020
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nail [Mẫu Câu&Từ Vựng] - Hack Não