Tiếng Anh Ngành Nail - Tổng Hợp 100 Từ Vựng, Câu Giao Tiếp
Có thể bạn quan tâm
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh ngành nail đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các thợ làm móng. Việc nắm vững ngôn ngữ sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn cập nhật những xu hướng làm móng mới nhất trên thế giới. Hãy cùng khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh ngành nail trong bài viết dưới đây để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
- 1. Tiếng anh chuyên ngành nail cơ bản
- 2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nail
- 3. Từ vựng về các loại hình dạng móng
- 4. Từ vựng về cách trang trí móng tay
- 5. Thuật ngữ ngành nail
- 5.1 Gradient
- 5.2 Ombre
- 5.3 Color Blocking
- 5.4 Skittle
- 5.5 Water Marbling
- 6. Một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng
- 7. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành Nails
- Thông tin liên hệ
1. Tiếng anh chuyên ngành nail cơ bản
Chủ đề | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bộ phận của móng | Nail | /neɪl/ | Móng |
Toe nail | /’touneil/ | Móng chân | |
Finger nail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | Móng tay | |
Heel | /hiːl/ | Gót chân | |
Around nail | /ə’raundneɪl/ | Móng tròn trên đầu móng | |
Dụng cụ làm móng | Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | Sơn móng tay |
Nail file | /neɪl faɪl/ | Dũa móng | |
Emery board | /ˈeməi ˌbɔːrd/ | Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng | |
Nail clipper | /neil’klipə/ | Bấm móng tay | |
Cuticle pusher | /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ | Sủi da | |
Dịch vụ | Manicure | /’mænikjuə/ | Làm móng tay |
Pedicure | /ˈpedɪkjʊr/ | Làm móng chân | |
Nail art | / neil ɑ:t/ | Vẽ móng | |
Buff | /bʌf/ | Đánh bóng móng | |
File | /fail/ | Dũa móng | |
Foot massage | Xoa bóp thư giãn chân | ||
Hand massage | Xoa bóp thư giãn tay | ||
Sản phẩm | Nail polish remover | Tẩy sơn móng |
2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nail
Chức năng | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Chuẩn bị | Nail tip | /ˈneɪltɪp/ | Móng típ |
Nail Form | /ˈneɪlfɔːrm/ | Phom giấy làm móng | |
Cuticle nipper | /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ | Kềm cắt da | |
Cuticle pusher | /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ | Sủi da | |
Cuticle cream | /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ | Kem mềm da | |
Cuticle Oil | Tinh dầu dưỡng | ||
Cuticle Softener | Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt | ||
Sơn và trang trí | Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | Sơn móng tay |
Base coat | /beɪskoʊt/ | Lớp sơn lót | |
Top coat | /tɑːpkoʊt/ | Lớp sơn bóng | |
Polish change | /’pouliʃ tʃeindʤ/ | Đổi nước sơn | |
Powder | /ˈpaʊ.dɚ/ | Bột | |
Stone | Đá gắn vào móng | ||
Charm | Đồ trang trí gắn lên móng | ||
Glue | Keo | ||
Gun (Airbrush Gun) | Súng để phun mẫu | ||
Dụng cụ hỗ trợ | Nail brush | /ˈneɪlbrʌʃ/ | Bàn chà móng |
Emery board | /ˈeməi ˌbɔːrd/ | Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng | |
Dryer | Máy hơ tay | ||
Máy móc | Hand Piece | Bộ phận cầm trong tay để đi máy | |
Carbide | Đầu diamond để gắn vào hand piece |
3. Từ vựng về các loại hình dạng móng
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rounded | /ˈraʊndɪd/ | Móng tròn |
Oval | /ˈəʊvəl/ | Bầu dục đầu tròn |
Oval nail | /ˈəʊvəl neɪl/ | Móng hình bầu dục |
Square | /skweər/ | Móng hình hộp vuông góc |
Square Round Corner | Móng vuông 2 góc tròn | |
Almond | /ˈɑːmənd/ | Hình bầu dục nhọn |
Point | /pɔɪnt/ | Móng mũi nhọn |
Stiletto | /stɪˈlettoʊ/ | Móng mũi nhọn |
Coffin | /ˈkɒfɪn/ | Móng 2 góc xéo, đầu bằng |
Casket | /ˈkæs.kɪt/ | Móng 2 góc xéo, đầu bằng |
Lipstick | /ˈlɪp.stɪk/ | Móng hình chéo như đầu thỏi son |
4. Từ vựng về cách trang trí móng tay
Kiểu trang trí | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hoa | Flowers | /ˈflaʊərz/ | Móng hoa |
Lấp lánh | Glitter | /ˈɡlɪtər/ | Móng lấp lánh |
Đính đá | Strass | /stræs/ | Móng tay đính đá |
Đốm | Leopard | /ˈlepərd/ | Móng có họa tiết đốm |
Sọc | Stripes | /straɪps/ | Móng sọc |
Confetti | Confetti | /kənˈfɛti/ | Móng Confetti |
Nơ | Bow | /baʊ/ | Móng nơ |
5. Thuật ngữ ngành nail
Ngành nail không chỉ đơn thuần là một công việc chăm sóc sắc đẹp mà còn là một nghệ thuật thể hiện phong cách cá nhân. Trong ngành nail có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn nên biết để có thể nắm bắt và hiểu rõ hơn về các kỹ thuật cũng như xu hướng mới nhất. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà mọi tín đồ nail đều nên làm quen.
5.1 Gradient
Gradient là một trong những kỹ thuật vẽ móng phổ biến nhất hiện nay, nổi bật với sự chuyển đổi màu sắc mượt mà từ màu này sang màu khác dọc theo chiều dài của móng tay. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều màu sắc khác nhau, tạo ra một hiệu ứng hài hòa và đẹp mắt.
Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp để thực hiện gradient, chẳng hạn như sử dụng bọt biển để tạo ra sự pha trộn màu sắc. Một số nghệ nhân nail còn sáng tạo hơn khi dùng các dụng cụ khác nhau để tạo ra những kiểu gradient độc đáo. Xu hướng này đang rất được ưa chuộng vì tính độc đáo và sự phá cách, mang đến một cái nhìn mới mẻ cho bộ móng.
5.2 Ombre
Ombre là một kỹ thuật rất giống với gradient nhưng với một chút sự khác biệt. Ombre tập trung vào việc sử dụng nhiều sắc thái khác nhau của cùng một màu, thường chuyển từ nhạt sang đậm hoặc ngược lại.
Phong cách này không chỉ giới hạn ở việc sơn lên một móng mà thường được áp dụng cho toàn bộ bàn tay, với mỗi ngón mang một sắc thái khác nhau. Kỹ thuật ombre giúp tạo ra một cái nhìn tinh tế và hài hòa, làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của bàn tay. Kiểu nail này thường thích hợp cho những ai yêu thích sự nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng vẫn đầy phong cách.
5.3 Color Blocking
Color blocking là một trong những phong cách vẽ móng đầy sáng tạo và độc đáo, cho phép bạn thể hiện cá tính của mình thông qua các khối màu sắc mạnh mẽ. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách chia móng tay thành nhiều phần khác nhau, có thể là hình vuông, chữ nhật, tam giác hay các sọc chéo.
Mỗi phần được phủ một màu khác nhau, tạo ra một tổng thể bắt mắt và nổi bật. Color blocking không chỉ đơn giản là việc phối màu, mà còn là sự sáng tạo trong cách sắp xếp và kết hợp các màu sắc với nhau. Kiểu nail này rất phù hợp với những ai yêu thích sự mới mẻ và không ngại thể hiện phong cách cá nhân một cách mạnh mẽ.
5.4 Skittle
Skittle là một thuật ngữ thú vị dùng để chỉ kiểu nail nơi mỗi ngón tay được sơn một màu khác nhau, tạo nên một bộ móng rực rỡ và tinh nghịch. Tương tự như những viên kẹo Skittle, với nhiều màu sắc tươi sáng, kiểu nail này mang lại sự vui tươi và đầy năng lượng.
Đặc điểm nổi bật của Skittle là tính ngẫu nhiên trong việc lựa chọn màu sắc, cho phép bạn tự do sáng tạo mà không cần tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn thể hiện sự vui vẻ, trẻ trung và đầy sức sống.
5.5 Water Marbling
Water marbling là một kỹ thuật nail phức tạp nhưng rất ấn tượng, nơi bạn sẽ nhỏ hai hoặc nhiều màu sơn khác nhau vào một chậu nước để tạo ra những hình ảnh nghệ thuật độc đáo. Sau khi tạo ra hình ảnh trên bề mặt nước, bạn nhúng móng tay vào nước để màu sơn bám lên móng, tạo ra những họa tiết sống động.
Kỹ thuật Water marbling yêu cầu bạn phải có sự khéo léo và kiên nhẫn, nhưng thành phẩm sẽ mang đến một sự hài lòng lớn. Water marbling không chỉ mang lại những mẫu nail độc đáo mà còn thể hiện khả năng sáng tạo của người thực hiện.
Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nail mà còn mở ra một thế giới đầy sáng tạo và phong phú. Cho dù bạn là một người mới bắt đầu hay là một tín đồ lâu năm, việc biết và áp dụng những kỹ thuật trên sẽ giúp bạn tạo ra những bộ nail đẹp mắt và độc đáo.
Hãy thử nghiệm và tìm ra phong cách phù hợp nhất với bản thân để thể hiện cá tính của mình qua từng bộ móng nhé!
6. Một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng
Đến đây chắc hẳn bạn đã có cho mình kha khá vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail rồi phải không nào? Tiếp theo hãy cùng Trang Beauty Salon tìm hiểu về một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng.
- Hello, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
- I’m fine, thanks ,how are you? (Tôi khoẻ,cám ơn bạn, bạn thì sao?)
- How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
- You like rounded nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
- You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
- Do you like nail polish,nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
- Whole (Nguyên móng)
- Tip (Đầu móng)
- You like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
- You like massage? (Bạn cần xoa bóp phải không?)
- A manicure with white nail polish please (Làm móng tay và sơn màu trắng)
- May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
- May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
- Follow me please (Làm ơn đi theo tôi)
- How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
- Water is good (Nước được rồi)
- So hot (Nóng quá)
- So cold (Lạnh quá)
- Would you like massage? (Bạn muốn xoa bóp phải không?)
- Would you like to body massage or foot massage? (Bạn thích massage thư giãn toàn thân hay chân?)
- It hurts (Đau)
- It’s hot (Nóng quá)
- You’re killing me (Bạn đang giết tôi đấy)
- Give me your hand (Đưa bàn tay cho tôi)
- What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
- Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
- I Want make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
- Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng)
- You should have your nails to be pedicure every week (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần).
- Do you have an appoitment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
- Please turn off the air conditioning (Làm ơn tắt máy lạnh dùm.)
- Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
- The foot massage cost is 10 USD (Thư giãn chân giá là 10 đô la).
- All of our cuticle nipper is Trang Beauty’s product (Tất cả kềm cắt da của chúng tôi đều là sản phẩm của Trang Beauty)
- Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)
- Please square my Oval nails and colors it with mattle black OPI polish please. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
- Be more careful (Cẩn thận giúp)
- Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
- After the course of treatment, your skin will be brighter, less wrinkles and smoother. (Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng, mềm mại và ít nếp nhăn hơn)
- I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng.)
- Please turn on the music (Bạn có thể bật nhạc.)
- Let’s go take a bath (Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.)
- I love foot massage (Tôi thích xoa bóp chân)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
- Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
- Have a look at the pattern (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
- What color would you like? – Black (Màu bạn thích là gì? – Đen)
- Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
- Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
- Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
- What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
- Keep your hand still. (Giữ yên tay)
- Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
- I’d like to have Square (Tôi muốn có móng vuông góc)
- Make it thin (Làm cho mỏng)
- Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
- I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
- I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
- Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
- In the back or in the washroom (Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa)
- It’s finished (Đã xong)
- You are done (Xong rồi)
- Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
- You are too rough (Bạn làm thô bạo quá)
- I love foot massage beacause it’s make me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.)
7. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành Nails
Hội thoại 1:
Thợ nail: Good morning, welcome to our salon! How can I help you today? Chào buổi sáng, chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Hi, I’m thinking about getting a new set of nails. I’m not sure what I want to do, though. Chào, tôi đang muốn làm một bộ móng mới. Nhưng tôi vẫn chưa biết mình muốn làm kiểu gì.
Thợ nail: No problem! Have you seen any designs you like lately? Maybe on social media or in a magazine? Không sao cả! Dạo gần đây bạn có thấy kiểu móng nào mình thích không? Có thể là trên mạng xã hội hoặc tạp chí.
Khách hàng: I did see some nice coffin nails with glitter on them. Tôi có thấy một vài bộ móng hình quan tài với nhũ rất đẹp.
Thợ nail: Coffin nails are very popular right now! Do you like the idea of having a glitter accent nail? Kiểu móng conffin đang rất được ưa chuộng đấy! Bạn có thích ý tưởng làm một móng nhấn nhá bằng nhũ không?
Khách hàng: I do, but I’m also thinking about something a bit more natural. Tôi thích, nhưng tôi cũng đang nghĩ đến một cái gì đó tự nhiên hơn.
Thợ nail: How about a nude color with a gold leaf design? It’s elegant and understated. Vậy bạn nghĩ sao về màu nude với họa tiết lá vàng? Nó rất thanh lịch và tinh tế.
Khách hàng: That sounds beautiful! Can we do a matte finish? Nghe hay đấy! Chúng ta có thể làm kiểu lì được không?
Thợ nail: Absolutely! We can do that. Would you like your nails to be short or long? Hoàn toàn được! Chúng ta có thể làm được. Bạn muốn móng ngắn hay dài?
Khách hàng: I prefer them to be a medium length. Tôi thích móng dài vừa phải.
Thợ nail: Great, let me get you started. First, we’ll need to remove your old polish and shape your nails. Tuyệt vời, để tôi bắt đầu nhé. Đầu tiên, chúng ta sẽ cần tẩy lớp sơn cũ và tạo hình cho móng của bạn.
Khách hàng: Okay, sounds good. Được rồi, nghe hay đấy.
…
Sau khi hoàn thành:
Thợ nail: All done! How do you like your new nails? Xong rồi! Bạn thấy bộ móng mới của mình như thế nào?
Khách hàng: They’re perfect! Thank you so much. Chúng quá hoàn hảo! Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thợ nail: You’re welcome! Please come back and see us again. Không có gì! Mời bạn quay lại nhé.
Hội thoại 2 về xử lý tình huống khách hàng khó tính:
Khách hàng: “I don’t like this color. It’s too bright.” (Tôi không thích màu này. Nó quá sáng.)
Thợ nail: “I apologize for that. Would you like me to remove it and try another color?” (Tôi xin lỗi về điều đó. Quý khách có muốn tôi tẩy màu này và thử màu khác không?)
Khách hàng: “Can you make my nails longer? They’re too short.” (Bạn có thể làm móng tôi dài hơn được không? Nó quá ngắn.)
Thợ nail: “Of course, we can add some nail tips to extend your nails. What length would you prefer?” (Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể gắn thêm móng giả để làm dài móng của bạn. Quý khách muốn dài bao nhiêu?)
Hội thoại 3 về giới thiệu dịch vụ mới:
Thợ nail: “We have a new nail art design today. It’s a combination of glitter and flowers. Would you like to try it?” (Hôm nay chúng tôi có một mẫu nail art mới. Đó là sự kết hợp giữa nhũ và hoa. Quý khách có muốn thử không?)
Khách hàng: “That sounds interesting. Can you show me a picture?” (Nghe hay đấy. Bạn có thể cho tôi xem hình không?)
Thợ nail: “Sure, here are some examples.” (Chắc chắn rồi, đây là một số ví dụ.)
Việc nắm vững tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng mà còn mở ra vô vàn cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành nail. Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành, luyện tập giao tiếp thường xuyên và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
Với sự đam mê và nỗ lực không ngừng, bạn chắc chắn sẽ thành công trên con đường trở thành một thợ nail chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!
Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành một nghệ nhân nail chuyên nghiệp và muốn khám phá thế giới đầy màu sắc của nghệ thuật làm móng, khóa học nail tại Trang Beauty chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Khóa học không chỉ cung cấp các kỹ thuật làm nail cơ bản mà còn hướng dẫn các phương pháp tiên tiến, giúp học viên nắm vững từ những bước đầu tiên cho đến những kỹ thuật phức tạp hơn.
Khóa học được thiết kế với lộ trình rõ ràng và linh hoạt, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những ai đã có chút kinh nghiệm. Học viên sẽ được học từ các giảng viên dày dạn kinh nghiệm, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ những bí quyết và mẹo nhỏ giúp nâng cao tay nghề.
Tại Trang Beauty, mọi dụng cụ và nguyên liệu cần thiết cho việc thực hành đều được cung cấp đầy đủ, từ sơn gel, bột acrylic đến các dụng cụ tạo hình, trang trí. Ngoài ra, khóa học còn bao gồm những xu hướng nail mới nhất và cách chăm sóc móng tay, giúp khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất.
Hãy tham gia khóa học nail tại Trang Beauty để nâng cao kỹ năng, phát triển đam mê và mở ra cánh cửa cho tương lai nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Đừng chần chừ, cơ hội không đến nhiều lần!
Đăng ký ngay khóa học nail tại Trang Beauty và bắt đầu hành trình nghệ thuật nail của bạn ngay hôm nay. Đặt chân vào thế giới đầy sáng tạo này và khám phá tiềm năng của bản thân ngay bạn nhé!
Trên đây là những thông tin bổ ích liên quan đến tiếng anh ngành nail. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết rõ và cải thiện khả năng giao tiếp trong quá trình làm việc hoặc nâng cao chuyên môn thông qua các tài liệu nước ngoài.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 0792424277 / 0707465279
- Website: trangbeautysalon.vn
- Email: info@trangbeautysalon.vn
Từ khóa » Dũa Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Tiếng Anh Chủ đề: Nail
-
Cái Giũa Móng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Top 13 Cái Dũa Móng Tay Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Ngành Nail (làm Móng) - E
-
Giũa Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG VỀ NAIL... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
[ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ...
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngành Nail
-
Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Nail Cần Thiết - StudyTiengAnh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nail Thông Dụng 2020
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nail [Mẫu Câu&Từ Vựng] - Hack Não