→ dưa vàng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cantaloupes are the most popular form of melon in the United States and is grown widely in California as well as throughout Europe although the original source ...
Xem chi tiết »
Dưa vàng là tên của một số giống cây trồng của loài dưa có tên khoa học là Cucumis melo, một loài thuộc họ Cucurbitaceae. Quả dưa vàng có khối lượng từ 0,5 ...
Xem chi tiết »
Dưa lưới có nguồn gốc bắt đầu từ châu Phi và Ấn Độ. Dưa lưới trong tiếng Anh được viết là Cantaloupe. Cách phiên âm theo Anh - Anh là /ˈkæn.tə.luːp/ và Anh - Mỹ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học rất hiệu quả để nâng cao vốn từ ... Pineapple ['painæpl]: Dứa, Thơm ... Cantaloupe /'kæntəlu:p/ Dưa vàng.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Dưa vàng châu Âu (tiếng Anh: European cantaloupe) được dùng để chỉ loài Cucumis melo cantalupensis. Vỏ quả có gân mờ với thịt và hương vị thơm ...
Xem chi tiết »
Dưa vàng từ tiếng anh đó là: Cantaloupe. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dưa vàng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · "Cantaloupe" là dưa lưới, "fig" là quả sung, "mangosteen" là quả măng cụt. Tên 24 loại quả trong tiếng Anh - 2. Tên 24 loại quả trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Dưa vàng Hami (tiếng Anh: Hami melon hay Chinese Hami melon), còn được gọi là dưa tuyết ("snow melon"), có nguồn gốc từ Tân Cương, Trung Quốc, tên khoa học là ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dưa gang' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "dưa gang" trong tiếng Anh ... dưa ruột vàng danh từ. English.
Xem chi tiết »
Ở châu Âu, từ dưa vàng (tiếng Anh: European cantaloupe) được dùng để chỉ loài ... sức khỏe trong việc phòng chống bệnh ung thư và tăng cường hệ miễn dịch.
Xem chi tiết »
1. apple. /ˈæpl/. táo. 2. green apple. táo xanh. 3. black grape. nho tím. 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối. 5. pear. /per/. lê. 6. pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dưa Vàng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa vàng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu