Dưa vàng châu Âu (tiếng Anh: European cantaloupe ) được dùng để chỉ loài Cucumis melo cantalupensis.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · "Cantaloupe" là dưa lưới, "fig" là quả sung, "mangosteen" là quả măng cụt. Tên 24 loại quả trong tiếng Anh - 2. Tên 24 loại quả trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Cantaloupes are the most popular form of melon in the United States and is grown widely in California as well as throughout Europe although the original source ...
Xem chi tiết »
Dưa Lưới trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Dragon fruit ['drægən] [fru:t]: Quả Thanh Long · Melon ['melən] : Quả dưa · Watermelon ['wɔ:tə'melən] ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học rất hiệu quả để nâng cao vốn từ ... Pineapple ['painæpl]: Dứa, Thơm ... Cantaloupe /'kæntəlu:p/ Dưa vàng.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Dưa lưới trong tiếng Anh được viết là Cantaloupe. Cách phiên âm theo Anh – Anh là /ˈkæn.tə.luːp/ và Anh – Mỹ là /ˈkæn.t̬ə.loʊp/.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Indian cream cobra melon /´indiən kri:m 'koubrə ´melən/: dưa gang. Granadilla /,grænə'dilə/: dưa Tây. Cantaloupe /'kæntəlu:p/: dưa vàng.
Xem chi tiết »
Hôm nay hãy cùng Newsky tìm hiểu về tên gọi đầy đủ của. ... #tên 40 loại trái cây phổ biến bằng tiếng Anh ... Cantaloupe, /'kæntəlu:p/, dưa vàng.
Xem chi tiết »
Dưa vàng Hami (tiếng Anh: Hami melon hay Chinese Hami melon), còn được gọi là dưa tuyết ("snow melon"), có nguồn gốc từ Tân Cương, Trung Quốc, tên khoa học là ...
Xem chi tiết »
Các loại quả thường thấy có thể kể đến như là: Thanh long, chuối, dưa hấu, mãng cầu, dứa, sung, cam, quýt… Common fruits can be mentioned as: dragon fruit, ...
Xem chi tiết »
Một số từ tiếng Anh ứng với các loại trái cây Việt Nam mà mình biết: ... Watermelon: dưa hấu ; Guava: ổi ;Durian: sầu riêng ; Lemon: chanh vàng; ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Trái cây là chủ đề giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh, nên việc nắm rõ tên, cách đọc là rất quan trọng. Bài viết này, KISS English sẽ tổng hợp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4 thg 3, 2021 · Watermelon, /'wɔ:tə´melən/, dưa hấu ; Granadilla, /,grænə'dilə/, dưa Tây ; Cantaloupe, /'kæntəlu:p/, dưa vàng ; Honeydew, /'hʌnidju:/ dưa xanh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (89) Dưa Lê Hàn Quốc có tên tiếng anh là Chamoe Melon. Một món dưa rất được yêu thích tại Hàn. Bạn có thể thưởng thức dưa Lê Hàn với giá chỉ bằng 1/2 thôi vì dưa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Vàng Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa vàng tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu