Tên Tiếng Anh Của Các Loại Trái Cây Phổ Biến Nhất
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Học từ vựng theo chủ đề là một cách học hay và hiệu quả không chỉ giúp bạn có thể nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài. Hôm nay hãy cùng Newsky tìm hiểu về tên gọi đầy đủ của các loại trái cây trong tiếng anh nhé! Oke! Let’s Go
Tên tiếng Anh của các loại trái cây phổ biến nhất
#tên 40 loại trái cây phổ biến bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
Ugli fruit | /’ʌgli’fru:t/ | quả chanh vùng Tây Ấn |
Almond | /’a:mənd/ | quả hạnh nhân |
Green almonds | /gri:n ‘ɑ:mənd/ | quả hạnh xanh |
Cranberry | /’krænbəri/ | quả nam việt quất |
Citron | /´sitrən/ | quả thanh yên |
Kumquat | /’kʌmkwɔt/ | quất |
Mandarin (or tangerine) | /’mændərin/ | quýt |
Sapota | sə’poutə/ | sapôchê |
Durian | /´duəriən/ | sầu riêng |
Fig | /fig/ | sung |
Apple | /’æpl/ | táo |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | táo ta |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | thanh long |
Lychee (or litchi) | /’li:tʃi:/ | vải |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | vú sữa |
Mango | /´mæηgou/ | xoài |
Cherry | /´tʃeri/ | anh đào |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | bơ |
Grapefruit (or pomelo) | /’greipfru:t/ | bưởi |
Orange | /ɒrɪndʒ/ | cam |
Passion-fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | chanh dây |
Lemon | /´lemən/ | chanh vàng |
Lime | /laim/ | chanh vỏ xanh |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | chôm chôm |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | chuối |
Ambarella | /’æmbə’rælə/ | cóc |
Berry | /’beri/ | dâu |
Strawberry | /ˈstrɔ:bəri/ | dâu tây |
Melon | /´melən/ | dưa |
Coconut | /’koukənʌt/ | dừa |
Honeydew melon | /’hʌnidju: ´melən/ | dưa bở ruột xanh |
Indian cream cobra melon | /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ | dưa gang |
Watermelon | /’wɔ:tə´melən/ | dưa hấu |
Granadilla | /,grænə’dilə/ | dưa Tây |
Cantaloupe | /’kæntəlu:p/ | dưa vàng |
Honeydew | /’hʌnidju:/ | dưa xanh |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | Dưa leo, dưa chuột |
Star fruit | /ˈstɑː/ /fruːt/ | Quả khế |
Tamarind | /ˈtæmərɪnd/ | Me |
Apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | Mơ |
Trên đây Newsky đã tổng hợp được 40 các loại trái cây phổ biến nhất. Nếu bạn biết được tên gọi khác hay hơn hay những trái mà Newsky chưa ghi hãy cho Newsky biết nhé! Chúc bạn học vui
Chia sẻ: 04-02 newsky Messenger Facebook TwitterBài Liên Quan
Từ mới được thêm vào Oxford Dictionary như thế nào
Các cách biểu hiện thích và không thích
MỘT SỐ LỜI CHÀO CUỐI THƯ
Tên một số môn thể thao trong Tiếng Anh
TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
ĐẠI TỪ PHẢN THÂN
Cách viết một bài luận tiếng Anh
Cách phát âm đuôi ‘-ed’ trong Tiếng Anh
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Dưa Vàng Tên Tiếng Anh
-
Dưa Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên 24 Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
DƯA VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dưa Lưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Thông Dụng đầy đủ Nhất
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Và Cách Phiên âm Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Anh
-
Quả Dưa Vàng
-
Top 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Ngày Tết - Toeic-Ms Ngọc
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả Trái Cây Việt Nam - Netdepviet Wiki
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh - Kiến Thức 24h
-
Dưa Lê Vàng Hàn Quốc Hữu Cơ - Ajuma Garden