Top 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Ngày Tết - Toeic-Ms Ngọc

Hotline: 0369.066.092
  • Trang Chủ
  • Khai Giảng
    • Khai Giảng
    • Khóa Học
  • NEW TOEIC FORMAT
    • Part 1: Photographs (6)
    • Part 2: Question & response (25)
    • Part 3: Conversations (39)
    • Part 4: Talks (30)
    • Part 5: Incomplete sentences (30)
    • Part 6: Text Completion (16)
    • Part 7: Reading Comprehension (54)
      • SINGLE PASSAGE (29)
      • DOUBLE PASSAGES (10)
      • TRIPLE PASSAGES (15)
    • TEST ONLINE
  • THÀNH TÍCH
    • Hình Ảnh
    • Cảm nhận
  • Speaking Online
    • PRONUNCIATION
    • ENGLISH IN 1 MINUTE
    • LEARN ENGLISH TOPICS
    • HỌC QUA VIDEO
    • TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS
  • Toeic
    • VOCABULARY TOPICS
    • VOCABULARY FOR TOEIC
    • GRAMMAR
    • EXERCISES
    • IDIOMS AND PHRASES
      • Tài Liệu hay
      • Thông Tin
      • Lớp Giải đề
      • Lớp Basic
      • Video
  • Tài liệu
    • Tài Liệu hay
    • Thông Tin
    • Lớp Giải đề
    • Lớp Basic
    • Video
  • Liên Hệ
  • Smart-Edu
0369.066.092
  • Trang Chủ
  • Khai Giảng
  • Khóa Học
  • NEW TOEIC FORMAT
  • Toeic
  • Speaking Online
  • Speaking
  • Tài Liệu
  • Video Toeic
  • Hình Ảnh
  • Cảm nhận
  • Liên Hệ
  • VOCABULARY TOPICS
  • VOCABULARY FOR TOEIC
  • GRAMMAR
  • EXERCISES
  • TOP 60 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY NGÀY TẾTVOCABULARY TOPICStop-60-tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-trai-cay-ngay-tet-188 1. Five fruits in the North -mâm ngũ quả miền Bắc Mâm ngũ quả miền Bắc thường có 5 loại quả chính: Chuối, bưởi, đào, hồng, quýt. The five fruits of the North usually have 5 main fruits: Banana, pomelo, peach, pink and tangerine. 2. Five fruits of Central Vietnam -mâm ngũ quả miền Trung Các loại quả thường thấy có thể kể đến như là: Thanh long, chuối, dưa hấu, mãng cầu, dứa, sung, cam, quýt… Common fruits can be mentioned as: dragon fruit, banana, watermelon, custard apple, pineapple, fig, orange, tangerine … 3. Five fruits of the South -mâm ngũ quả miền Nam Mâm ngũ quả miền Nam thường có 5 loại quả chính: Cầu, Sung, Dừa, Đủ, Xoài. The five fruits of the South usually have 5 main fruits: Soursop, fig, coconut, papaya, mango 60 Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây ngày tết 1.Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm 2.Fig: /fig/: sung 3.Coconut: /’koukənʌt/: dừa 4.Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ 5.Mango: /´mæηgou/: xoài 6.Titty fruit /ˈtɪti fruːt / : trái dư 7.Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ 8.Apple: /’æpl/: táo 9.Orange: /ɒrɪndʒ/: cam 10.Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối 11.Grape: /greɪp/: nho 12.Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi 13.Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế 14.Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm 15.Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt 16.Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt 17.Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi 18.Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất 19.Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít 20.Durian: /´duəriən/: sầu riêng 21.Lemon: /´lemən/: chanh vàng 22.Lime: /laim/: chanh xanh 23.Raisin: /’reizn/: nho khô 24.Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) 25.Plum: /plʌm/: mận 26.Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: /ˈæ.prɪ.kɒt/ 27.Peach: /pitʃ/: đào 28.Cherry: /´tʃeri/: anh đào 29.Sapota: /sə’poutə/: sapôchê 30.Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm 31.Guava: /´gwa:və/: ổi 32.Pear: /peə/: lê 33.Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long 34.Melon: /´melən/: dưa lưới 35.Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu 36.Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải 37.Longan: /lɔɳgən/: nhãn 38.Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu 39.Berry: /’beri/: dâu 40.Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây 41.Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây 42.Persimmon: /pə´simən/: hồng 43.Tamarind: /’tæmərind/: me 44.Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất 45.Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta 46.Dates: /deit/: quả chà là 47.Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh 48.Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn 49.Citron: /´sitrən/: quả thanh yên 50.Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp 51.Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc 52.Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang 53.Cashew: /ˈkæʃuː/: hạt điều 54.Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng 55.Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh 56.Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: Táo Malay 57.Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa 58.Almond: /’a:mənd/: quả hạnh nhân 59.Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ 60.Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen Nguồn: Sưu tầm. >> LỚP GIẢI ĐỀ...LỚP GIẢI ĐỀ -NEW FORMAT: Khai giảng 20/07/2020toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học: 2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...VOCABULARY TOPICSCÁCH GỌI ĐỘNG VẬT KHI CÒN NHỎ VÀ TRƯỞNG THÀNHtoeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếttoeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….: Theo…As far as i...TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2023toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...TẤT TẦN TẶT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH NOELtoeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2022toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu_ Kitchen Verbstoeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...22 Cách Nói Say GOOD JOB Bạn Cần Biếttoeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...Tất tần tật các từ, cụm từ đi kèm với Do, Make và Have phải biếttoeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...28 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI KEEP THƯỜNG GẶP NHẤTtoeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...BỎ TÚI 81 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN NHỚtoeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC
    • LUYỆN THI TOEIC - MS.NGỌC TOEIC - TOEIC SPEAKING
    • Cơ sở Q5: Lô A - Đơn Nguyên 2 - P112, Chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5, Tp.HCM
    • Hotline: 0369.066.092
    • Email: toeicmsngochcm@gmail.com
    Đang Online: 64Hôm nay: 324Hôm qua: 777 Tổng số truy cập: 2014
    • Luyện Thi Toeic online,
    • Toeic Cấu Trúc Mới,
    • Toeic New Format,
    • Toeic 2019,
    • Học Toeic Online,
    • Test Toeic Online.
    • Toeic Ms Ngoc.
    • Lịch khai giảng Toeic.
    • Toeic mỗi ngày.

    Từ khóa » Dưa Vàng Tên Tiếng Anh