Top 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Ngày Tết - Toeic-Ms Ngọc
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0369.066.092 VOCABULARY TOPICS VOCABULARY FOR TOEIC GRAMMAR EXERCISES TOP 60 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY NGÀY TẾTVOCABULARY TOPICS 1. Five fruits in the North -mâm ngũ quả miền Bắc Mâm ngũ quả miền Bắc thường có 5 loại quả chính: Chuối, bưởi, đào, hồng, quýt. The five fruits of the North usually have 5 main fruits: Banana, pomelo, peach, pink and tangerine. 2. Five fruits of Central Vietnam -mâm ngũ quả miền Trung Các loại quả thường thấy có thể kể đến như là: Thanh long, chuối, dưa hấu, mãng cầu, dứa, sung, cam, quýt… Common fruits can be mentioned as: dragon fruit, banana, watermelon, custard apple, pineapple, fig, orange, tangerine … 3. Five fruits of the South -mâm ngũ quả miền Nam Mâm ngũ quả miền Nam thường có 5 loại quả chính: Cầu, Sung, Dừa, Đủ, Xoài. The five fruits of the South usually have 5 main fruits: Soursop, fig, coconut, papaya, mango 60 Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây ngày tết 1.Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm 2.Fig: /fig/: sung 3.Coconut: /’koukənʌt/: dừa 4.Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ 5.Mango: /´mæηgou/: xoài 6.Titty fruit /ˈtɪti fruːt / : trái dư 7.Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ 8.Apple: /’æpl/: táo 9.Orange: /ɒrɪndʒ/: cam 10.Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối 11.Grape: /greɪp/: nho 12.Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi 13.Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế 14.Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm 15.Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt 16.Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt 17.Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi 18.Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất 19.Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít 20.Durian: /´duəriən/: sầu riêng 21.Lemon: /´lemən/: chanh vàng 22.Lime: /laim/: chanh xanh 23.Raisin: /’reizn/: nho khô 24.Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) 25.Plum: /plʌm/: mận 26.Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: /ˈæ.prɪ.kɒt/ 27.Peach: /pitʃ/: đào 28.Cherry: /´tʃeri/: anh đào 29.Sapota: /sə’poutə/: sapôchê 30.Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm 31.Guava: /´gwa:və/: ổi 32.Pear: /peə/: lê 33.Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long 34.Melon: /´melən/: dưa lưới 35.Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu 36.Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải 37.Longan: /lɔɳgən/: nhãn 38.Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu 39.Berry: /’beri/: dâu 40.Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây 41.Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây 42.Persimmon: /pə´simən/: hồng 43.Tamarind: /’tæmərind/: me 44.Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất 45.Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta 46.Dates: /deit/: quả chà là 47.Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh 48.Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn 49.Citron: /´sitrən/: quả thanh yên 50.Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp 51.Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc 52.Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang 53.Cashew: /ˈkæʃuː/: hạt điều 54.Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng 55.Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh 56.Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: Táo Malay 57.Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa 58.Almond: /’a:mənd/: quả hạnh nhân 59.Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ 60.Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen Nguồn: Sưu tầm. >> LỚP GIẢI ĐỀ...LỚP GIẢI ĐỀ -NEW FORMAT: Khai giảng 20/07/2020Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học: 2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...VOCABULARY TOPICSCÁCH GỌI ĐỘNG VẬT KHI CÒN NHỎ VÀ TRƯỞNG THÀNHANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….: Theo…As far as i...TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2023HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...TẤT TẦN TẶT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH NOELHọc ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2022MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu_ Kitchen VerbsTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...22 Cách Nói Say GOOD JOB Bạn Cần BiếtWays to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...Tất tần tật các từ, cụm từ đi kèm với Do, Make và Have phải biếtBạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...28 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI KEEP THƯỜNG GẶP NHẤT1. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...BỎ TÚI 81 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN NHỚHọc những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC
- Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Part 1: Photographs (6)
- Part 2: Question & response (25)
- Part 3: Conversations (39)
- Part 4: Talks (30)
- Part 5: Incomplete sentences (30)
- Part 6: Text Completion (16)
- Part 7: Reading Comprehension (54)
- SINGLE PASSAGE (29)
- DOUBLE PASSAGES (10)
- TRIPLE PASSAGES (15)
- TEST ONLINE
- THÀNH TÍCH
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Speaking Online
- PRONUNCIATION
- ENGLISH IN 1 MINUTE
- LEARN ENGLISH TOPICS
- HỌC QUA VIDEO
- TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS
- Toeic
- VOCABULARY TOPICS
- VOCABULARY FOR TOEIC
- GRAMMAR
- EXERCISES
- IDIOMS AND PHRASES
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Tài liệu
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Liên Hệ
- Smart-Edu
- Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Toeic
- Speaking Online
- Speaking
- Tài Liệu
- Video Toeic
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Liên Hệ
- LUYỆN THI TOEIC - MS.NGỌC TOEIC - TOEIC SPEAKING
- Cơ sở Q5: Lô A - Đơn Nguyên 2 - P112, Chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5, Tp.HCM
- Hotline: 0369.066.092
- Email: toeicmsngochcm@gmail.com
- Luyện Thi Toeic online,
- Toeic Cấu Trúc Mới,
- Toeic New Format,
- Toeic 2019,
- Học Toeic Online,
- Test Toeic Online.
- Toeic Ms Ngoc.
- Lịch khai giảng Toeic.
- Toeic mỗi ngày.
Từ khóa » Dưa Vàng Tên Tiếng Anh
-
Dưa Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên 24 Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
DƯA VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dưa Lưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Thông Dụng đầy đủ Nhất
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Và Cách Phiên âm Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Anh
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Trái Cây Phổ Biến Nhất
-
Quả Dưa Vàng
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả Trái Cây Việt Nam - Netdepviet Wiki
-
Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh - Kiến Thức 24h
-
Dưa Lê Vàng Hàn Quốc Hữu Cơ - Ajuma Garden