đục Thủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đục thủng" thành Tiếng Anh
perforate, stave là các bản dịch hàng đầu của "đục thủng" thành Tiếng Anh.
đục thủng + Thêm bản dịch Thêm đục thủngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
perforate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stave
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đục thủng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đục thủng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đục Thủng Tiếng Anh Là Gì
-
đục Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đục Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đục Thủng" - Là Gì?
-
THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Gouge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Perforations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Thủng Bằng Tiếng Đức
-
Punctured | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Stove Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden