Punctured | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: punctured Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: punctured Best translation match: | English | Vietnamese |
| punctured | - bị đâm thủng |
| English | Vietnamese |
| punctured | bị đục lỗ ; lủng rồi ; đâm thủng ; |
| punctured | bị đục lỗ ; lủng rồi ; đâm thủng ; |
| English | English |
| punctured; perforate; perforated; pierced | having a hole cut through |
| English | Vietnamese |
| puncturable | * tính từ - có thể đâm thủng, có thể châm thủng |
| puncture | * danh từ - sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng - (điện học) sự đánh thủng =electric puncture+ sự đánh thủng điện * ngoại động từ - đam thủng, châm thủng, chích thủng - (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi =his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi * nội động từ - bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích |
| punctured | - bị đâm thủng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đục Thủng Tiếng Anh Là Gì
-
đục Thủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đục Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đục Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đục Thủng" - Là Gì?
-
THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Gouge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Perforations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Thủng Bằng Tiếng Đức
-
Stove Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden