Dùi Cui Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dùi cui" thành Tiếng Anh

club, truncheon, bludgeon là các bản dịch hàng đầu của "dùi cui" thành Tiếng Anh.

dùi cui + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • club

    noun

    Bọn lính cầm những chiếc dùi cui dài chừng này đánh đập buộc chúng tôi nhận tội.

    Man: The soldiers with clubs this long beat us to get a confession.

    wiki
  • truncheon

    noun

    Vì cả khi dùi cui thay thế đối thoại, ngôn ngữ vẫn luôn giữ được sức mạnh của nó.

    Because while the truncheon may be used in lieu of conversation words will always retain their power.

    GlosbeMT_RnD
  • bludgeon

    noun

    Đánh bằng dùi cui có thể cho thấy tâm trạng thất vọng hay giận dữ.

    Well the bludgeoning could suggest frustration or rage.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • blackjack
    • baton
    • cudgel
    • knobstick
    • tipstaff
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dùi cui " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Dùi cui + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • baton

    verb noun

    club of less than arm's length

    Một phát dùi cui tự thu ngắn ngay phía sau đầu

    A telescoping baton to the back of the head.

    wikidata
  • club

    verb noun

    short staff or stick, usually made of wood, wielded as a weapon

    Bọn lính cầm những chiếc dùi cui dài chừng này đánh đập buộc chúng tôi nhận tội.

    Man: The soldiers with clubs this long beat us to get a confession.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dùi cui" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Dùi Cui Trong Tiếng Anh