dung ẩm. Lĩnh vực: điện lạnh. moisture capacity. dung ẩm cuối cùng. final moisture content. dung ẩm thừa. excess moisture content. dung ẩm tuyệt đối ...
Xem chi tiết »
Dung ẩm là: moisture capacity. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Thông thường có 2 từ vựng trong tiếng anh được biết đến mang nghĩa là “độ ẩm” bao gồm Humidity và Moisture. -Humidity có nghĩa là một danh từ dùng để nói ...
Xem chi tiết »
độ ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ ẩm sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. độ ẩm. moisture; humidity ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Nghĩa tiếng anh : Humidity means that the amount of water vapor in the air. Có bí quyết phân phát âm là : /hjuːˈmɪd.ə.ti/. Ví dụ: The humidity ...
Xem chi tiết »
Wetness indicator: remind people to change the diaper in time.
Xem chi tiết »
This is achieved by careful monitoring of the relative humidity (using instruments such as a hygrometer), and applying dehumidifiers when necessary; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch độ ẩm , phổ biến nhất là: humidity, moisture . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của độ ẩm chứa ít ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ẩm có nghĩa là: humid, damp, moist (ta đã tìm được các phép ... Dù paprika thường gắn liền với ẩm thực Hungary, loại ớt dùng để làm loại gia ...
Xem chi tiết »
Nghĩa giờ anh : Humidity means that the amount of water vapor in the air. Có biện pháp phát âm là : /hjuːˈmɪd.ə.ti/. Ví dụ: The humidity will be high because ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Các tín hiệu TV dùng tần số Các tín hiệu TV dùng tần số UHF nói chung thường bị suy hao bởi độ ẩm không khí lớn hơn so với các băng tần thấp ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2022 · Nghĩa của từ 'chống ẩm' trong tiếng Anh. chống ẩm là gì? … hàng xây chống ẩm: damp-proof course ... Tại sao chúng ta phải dùng chất hút ẩm?
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của humidity trong tiếng Anh. humidity có nghĩa là: humidity /hju:'miditi/* danh từ- sự ẩm ướt- độ ẩm. Đây là cách dùng humidity tiếng ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · 6, Air Density Friction, Mật Độ Ma Sát Không Khí ; 7, Air Diffuser, Miệng Cấp Gió Khuếch Tán ; 8, Air Filter, Bộ Lọc Không Khí ; 9, Air Grill ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dung ẩm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dung ẩm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu