Humidity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ humidity tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm humidity tiếng Anh humidity (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ humidity

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

humidity tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ humidity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ humidity tiếng Anh nghĩa là gì.

humidity /hju:'miditi/* danh từ- sự ẩm ướt- độ ẩm

Thuật ngữ liên quan tới humidity

  • drop-handlebars tiếng Anh là gì?
  • idolater tiếng Anh là gì?
  • uncompetitive tiếng Anh là gì?
  • tacpoint tiếng Anh là gì?
  • loudly tiếng Anh là gì?
  • unshapen tiếng Anh là gì?
  • signal-station tiếng Anh là gì?
  • corporation tiếng Anh là gì?
  • spelunkers tiếng Anh là gì?
  • ventrodorsally tiếng Anh là gì?
  • fielders tiếng Anh là gì?
  • hoodwinks tiếng Anh là gì?
  • licentiously tiếng Anh là gì?
  • gooseberry fool tiếng Anh là gì?
  • paper-hangings tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của humidity trong tiếng Anh

humidity có nghĩa là: humidity /hju:'miditi/* danh từ- sự ẩm ướt- độ ẩm

Đây là cách dùng humidity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ humidity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

humidity /hju:'miditi/* danh từ- sự ẩm ướt- độ ẩm

Từ khóa » Dung ẩm Tiếng Anh Là Gì