DỤNG CỤ ĐO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỤNG CỤ ĐO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dụng cụ đomeasurement instrumentdụng cụ đocông cụ đo lườngcông cụ đothiết bị đomeasuring instrumentmeasuring toolscông cụ measure toolmetering instrumentsmeasuring instrumentsmeasurement instrumentsdụng cụ đocông cụ đo lườngcông cụ đothiết bị đomeasuring toolcông cụ measure toolmeasurment tool
Ví dụ về việc sử dụng Dụng cụ đo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dụng cụ đo lườngmeasuring instrumentsmeasurement instrumentsmeasuring instrumentmeasurement instrumentcác dụng cụ đo lườngmeasuring instrumentsTừng chữ dịch
dụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapplycụtính từparticularspecificcụdanh từinstrumentstoolscụtrạng từspecificallyđođộng từmeasuredđodanh từmeasurement dụng cụ khoa họcdụng cụ làm vườnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dụng cụ đo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dụng Cụ đo điện Tiếng Anh Là Gì
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dụng Cụ đo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"dụng Cụ đo điện động" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dụng Cụ đo điện áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỤNG CỤ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển ...
-
Từ điển Việt Anh "dụng Cụ đo điện Từ" - Là Gì?
-
Từ Vựng Chủ đề Dụng Cụ & Đo Lường - Tools & Measurements
-
Dụng Cụ đo điện, Những Lưu ý Và Công Dụng Trong Thực Tiễn
-
Cấu Tạo, Nguyên Lý Làm Việc Và Công Dụng Của Ampe Kìm Chi Tiết - Hioki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - LeeRit
-
Tên Tiếng Anh Các Loại đồng Hồ Nhiệt độ - Wise Việt Nam
-
Top 20 đo điện Trở đất Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
đồng Hồ đo điện Tiếng Anh Là Gì - 123doc