Từ điển Việt Anh "dụng Cụ đo điện Từ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dụng cụ đo điện từ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dụng cụ đo điện từ
Lĩnh vực: đo lường & điều khiển |
moving iron instrument |
soft iron instrument |
dụng cụ đo điện từ
dụng cụ dùng để đo điện áp và dòng điện (tần số công nghiệp) hoạt động dựa trên tương tác giữa từ trường dòng điện cần đo chạy trong cuộn dây cố định với từ trường của một hay nhiều nam châm vĩnh cửu chuyển động.
Từ khóa » Dụng Cụ đo điện Tiếng Anh Là Gì
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dụng Cụ đo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"dụng Cụ đo điện động" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dụng Cụ đo điện áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỤNG CỤ ĐO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỤNG CỤ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển ...
-
Từ Vựng Chủ đề Dụng Cụ & Đo Lường - Tools & Measurements
-
Dụng Cụ đo điện, Những Lưu ý Và Công Dụng Trong Thực Tiễn
-
Cấu Tạo, Nguyên Lý Làm Việc Và Công Dụng Của Ampe Kìm Chi Tiết - Hioki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - LeeRit
-
Tên Tiếng Anh Các Loại đồng Hồ Nhiệt độ - Wise Việt Nam
-
Top 20 đo điện Trở đất Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
đồng Hồ đo điện Tiếng Anh Là Gì - 123doc