Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
screwdriver
/ˈskruːˌdraɪvər/
cái tua vít
Từ khóa » Dụng Cụ đo điện Tiếng Anh Là Gì
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dụng Cụ đo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"dụng Cụ đo điện động" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dụng Cụ đo điện áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỤNG CỤ ĐO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỤNG CỤ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển ...
-
Từ điển Việt Anh "dụng Cụ đo điện Từ" - Là Gì?
-
Từ Vựng Chủ đề Dụng Cụ & Đo Lường - Tools & Measurements
-
Dụng Cụ đo điện, Những Lưu ý Và Công Dụng Trong Thực Tiễn
-
Cấu Tạo, Nguyên Lý Làm Việc Và Công Dụng Của Ampe Kìm Chi Tiết - Hioki
-
Tên Tiếng Anh Các Loại đồng Hồ Nhiệt độ - Wise Việt Nam
-
Top 20 đo điện Trở đất Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
đồng Hồ đo điện Tiếng Anh Là Gì - 123doc