ĐÚNG VÀ KỊP THỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐÚNG VÀ KỊP THỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đúng và kịp thờicorrect and timelyđúng và kịp thờichính xác và kịp thờithe right and timely

Ví dụ về việc sử dụng Đúng và kịp thời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều trị đúng và kịp thời cho phép….Correct and timely treatment allows….Làm thế nào để đãi ngộ đúng và kịp thời?How to make it right and ready in time?Như đã đề cậpở trên, chính trong điều trị sốt đỏ tươi là kê đơn thuốc kháng khuẩn đúng và kịp thời.As already mentioned above,the main thing in the treatment of scarlet fever is the correct and timely appointment of antibacterial agents.Phẫu thuật đã đúng và kịp thời.The medicine was correct and arrived on time.Thường thì đang kiểm tra Dịch vụ Doanh thu về việc thanh toán thuế đúng và kịp thời.Common are checking Revenue Service regarding the proper and timely payment of taxes.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian rất dài thời gian rất ngắn thời gian rất lâu thời gian quá dài thời tiết rất nóng thời tiết rất đẹp thời gian rất nhiều thời tiết rất lạnh thời gian đang cạn thời gian rất tốt HơnỞ một số người, sau khi bị côn trùng cắn,nếu không được bôi thuốc đúng và kịp thời, vết cắn có thể gây nên những tác hại trên da như.In some people, after being bitten by a bug,if not properly and promptly treated, the bite can cause damage to their skin such as.Họ đảm bảo rằng các hồ sơ tài chính là chính xác vàcác loại thuế được thanh toán đúng và kịp thời.They ensure that financial records are accurate andtaxes are paid properly and on time.Com không thể đảm bảo rằng mọi yêu cầu hoặc thông tin liên lạc sẽ được( đúng và kịp thời) nhận/ đọc, tuân thủ, thực hiện hoặc chấp nhận bởi bất kỳ Bên nào.Com cannot guarantee that any request or communication will be(duly and timely) received/read by, complied with, executed, or accepted by the Trip Provider.Nếu những cơn đau lưng kéo dài một vài ngày liên tục, nêntrực tiếp đến gặp bác sĩ để có được sự tư vấn đúng và kịp thời.If your back pain lasts for a few consecutive days,you should go directly to the doctor to get the right and timely advice.Yếu tố chính ảnh hưởng đến bao lâu vết thươnglành là sự công nhận đúng và kịp thời của loại vết thương.The main factor influencinghow long wounds heal is correct and timely recognition of the type of wound.Hãy nhớ rằng hạ đường huyết là một vấn đề nghiêm trọng ở bệnh nhân đái tháo đường vì nó có thể dẫn đến động kinh vàhôn mê khi không điều trị đúng và kịp thời.Remember that hypoglycemia is a serious problem in diabetic patients as it can lead to seizures andcoma when not treated correctly and on time.Yếu tố chính ảnh hưởng đến việc vết thươnglành bao lâu là sự công nhận đúng và kịp thời loại vết thương.The main factor that influenceshow long the wounds heal is the correct and timely recognition of the wound type.Để khởi động thành công, cần có một kế hoạch tiếp thị được thiết lập để đảm bảo rằng mọi bước được thực hiện vàthực hiện đúng và kịp thời.To improve your chances of success, there should be an established marketing plan to ensure that every step is madeand executed properly in a timely manner.Xác suất của các hậu quả nghiêm trọng do nhiễm trùng ve, nếu ký sinh trùng vẫn còn bị nhiễm bệnh,thường phụ thuộc vào cách thức đúng và kịp thời của một người hành động khi bọ ve cắn.The probability of severe consequences due to a tick infection, if the parasite is still infected,often depends on how correctly and timely a person acts when a tick bites.Để khởi động thành công, cần có một kế hoạch tiếp thị được thiết lập để đảm bảo rằng mọi bước được thực hiện vàthực hiện đúng và kịp thời.For a launch to be successful, there should be an established marketing plan to ensure that every step is madeand executed properly in a timely manner.Thứ hai, dự báo và đánh giá sát tình hình thế giới và khu vực trong 3- 5 năm tới với tầm nhìn 10-15 năm để nhận diện đúng và kịp thời các cơ hội, thách thức đối với đất nước;Second, forecast and assess the world and regional situation in the next 3-5years with a 10-15 year vision to identify correctly in time opportunities and challenges facing the country;Còn lại, với những trường hợp có thời gian sử dụng sản phẩm chứa corticoid trong thời gian dài nên đến gặp bác sĩ da liễu để được tư vấn vàđưa ra hướng điều trị đúng và kịp thời.Remaining, with cases of using products containing corticosteroids for a long time should see a dermatologist for advice andgive the right and timely treatment.Kem Actovegin hoàn toàn chữa lành vết bỏng da và vết thương nhỏ, hơn nữa, các hoạt chất của thuốc ngăn ngừa sự xuất hiện của các vết sẹo trên da,miễn là điều trị đúng và kịp thời bắt đầu.Actovegin cream perfectly heals skin burns and minor wounds, moreover, the active substance of the drug prevents the appearance of scars on the skin,provided that the treatment is properly and timely started.Bệnh tình của tôi ngày càng nặng vì tôi khôngđi điều trị y tế đúng cách và kịp thời.The symptoms progressed because I didn't seek proper and timely medical treatment.Vì lý do này,“ những thông tin đúng đắn và kịp thời phải được cung cấp cho tất cả mọi người.For this reason,“true and timely information is to be given to all.Điều này sẽ khiến bạn có những quyết định đúng đắn và kịp thời hơn trong công việc.This will help you make timely and better decisions for your business.Ngoài việc rửa tay đúng cách và kịp thời, trẻ em có thể giảm số ca nhiễm trùng.In addition to proper and timely hand washing, children can reduce the number of infections they have.Họ cũng có thể giúp đỡ khi IRS chưagiải quyết các vấn đề về thuế đúng cách và kịp thời thông qua các kênh thông thường.They can also help when the IRS hasnot resolved tax issues properly and timely through normal channels.Họ cũng có thể giúp đỡ khi IRS chưagiải quyết các vấn đề về thuế đúng cách và kịp thời thông qua các kênh thông thường.They can also contact the Taxpayer Advocate Serviceif the IRS has not resolved a tax issue properly and timely through its normal channels.Chúng tôi sử dụng thiết bị chẩn đoán mới nhất để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn được sửa chữa hoặcphục vụ đúng cách và kịp thời.We use the latest diagnostic equipment to guarantee your vehicle is repaired orserviced properly and in a timely fashion.Chúng tôi sử dụng thiết bị chẩn đoán mới nhất để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn được sửa chữa hoặcphục vụ đúng cách và kịp thời.We use the latest diagnostic equipment to guarantee your car or truck is repaired orserviced properly and in a timely fashion.Chúng tôi sử dụng thiết bị chẩn đoán mới nhất để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn được sửa chữa hoặcphục vụ đúng cách và kịp thời.We implement the latest diagnostic equipment to guarantee that your vehicle is repaired andserviced properly and in a timely fashion.Chúng tôi sử dụng thiết bị chẩn đoán mới nhất để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn được sửa chữa hoặcphục vụ đúng cách và kịp thời.High Quality WorkWe use the latest diagnostic equipment to guarantee your vehicle is repaired orserviced properly and in a timely fashion.Với việc cho ăn đúng cách và kịp thời, năng suất và sức đề kháng của khoai tây đối với các bệnh sẽ tăng lên.With proper and timely feeding, the yield and resistance of potatoes to diseases will increase.Tiếng nói của các cơquan báo chí trong nước rất đúng, kịp thời và cần thiết.The voice from the local media is correct, timely and necessarily.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 390, Thời gian: 0.019

Từng chữ dịch

đúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyesand thea andand thatin , andtrạng từthenkịpin timeto keep upcatch upkịpđộng từcankịptính từtimelythờidanh từtimeperioderaagemoment đúng và chính xácđúng và điều gì sai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đúng và kịp thời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Kịp Thời Tiếng Anh Là Gì