Đường Kính: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: đường kính
Đường kính là khoảng cách dài nhất trên một hình tròn hoặc hình cầu, đi qua tâm của nó. Đường kính của một hình tròn bằng hai lần bán kính. Trong hình học, đường kính là phép đo quan trọng được sử dụng để tính chu vi, diện tích và thể tích của các hình ...Read more
Definition, Meaning: diametrical
Diametrical is an adjective that describes something as being directly opposite, contrary, or entirely different from something else. The term is derived from 'diameter,' which refers to a straight line passing through the center of a circle or sphere. ... Read more
Pronunciation: đường kính
đường kínhPronunciation: diametrical
diametrical |ˌdʌɪəˈmɛtrɪk(ə)l|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- deGerman Durchmesser
- esSpanish diámetro
- frFrench diamètre
- hiHindi व्यास
- itItalian diametro
- kmKhmer អង្កត់ផ្ចិត
- loLao ເສັ້ນຜ່າສູນກາງ
- msMalay diameter
- ptPortuguese diâmetro
- thThai เส้นผ่านศูนย์กลาง
Phrase analysis: đường kính
- đường – Street, road, sugar, way, line, route, path, tract, track
- cục đường công cộng - bureau of public roads
- soi đường cho - light the way for
- có một đường mỏng - there is a thin line
- kính – glassing
- máy làm phẳng môi bằng kính thiên văn - telescopic lip leveller
Synonyms: đường kính
Synonyms: diametrical
adjective (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed trụ sở chính- 1Desiderata
- 2laz
- 3gibelike
- 4headquarter
- 5methanotrophic
Examples: đường kính | |
---|---|
Thấu kính hình trụ là thấu kính hội tụ ánh sáng thành một đường thay vì một điểm, như thấu kính hình cầu. | A cylindrical lens is a lens which focuses light into a line instead of a point, as a spherical lens would. |
Dụng cụ đo khe hở của bugi là một đĩa có cạnh dốc hoặc với các dây tròn có đường kính chính xác và được sử dụng để đo khe hở. | A spark plug gap gauge is a disc with a sloping edge, or with round wires of precise diameters, and is used to measure the gap. |
Một đường dây nóng kết nối giữa Bắc Kinh và Moscow đã được sử dụng trong cuộc đối đầu biên giới năm 1969 giữa hai nước. | A hotline connection between Beijing and Moscow was used during the 1969 frontier confrontation between the two countries. |
Đường sắt được Bưu điện cấp phép kinh doanh dịch vụ bưu chính đường sắt, được phát hành tem bưu chính. | The railway is licensed by the Post Office for rail postal services, and is entitled to issue postage stamps. |
Phích cắm loại 11 được khai quật, có hai chân tròn đường kính 4 mm đặt cách nhau 19 mm. | The type 11 plug is unearthed, with two 4 mm diameter round pins spaced 19 mm apart. |
Xuất khẩu có thể giúp một công ty đạt được hiệu ứng đường cong kinh nghiệm và nền kinh tế vị trí ở quốc gia của họ. | Exporting may help a company achieve experience curve effects and location economies in their home country. |
Hầu hết tuyến đường tàu kể từ những năm 2000 đã phần nào giá kinh nghiệm bay à la carte, như chi tiêu hành khách trên tàu tạo ra nhiều hơn đáng kể so với doanh thu phòng vé. | Most cruise lines since the 2000s have to some extent priced the cruising experience à la carte, as passenger spending aboard generates significantly more than ticket sales. |
Trong khi THC vẫn là bất hợp pháp, cannabidiol không phải tuân theo Đạo luật về ma tuý của Thụy Sĩ vì chất này không tạo ra tác dụng thần kinh tương đương. | While THC remains illegal, cannabidiol is not subject to the Swiss Narcotic Acts because this substance does not produce a comparable psychoactive effect. |
Đồng hồ có đường kính 1,5 mét, có nhiều tính năng đáng chú ý khác. | The clock, 1.5 metres in diameter, has many other notable features. |
Anh ta đeo kính râm và đội mũ lưỡi trai. | He had on sunglasses and a baseball cap. |
Đầu tiên, khi bạn ép toàn bộ vũ trụ thành một gói nhỏ vô cùng, nhưng dày đặc một cách đáng kinh ngạc, tại một thời điểm nhất định, các định luật vật lý của chúng ta chỉ đơn giản là phá vỡ. | First, when you squeeze the entire universe into an infinitesimally small, but stupendously dense package, at a certain point, our laws of physics simply break down. |
đáng kinh ngạc này . Họ có thể bắt cóc người da đỏ ở đây. | They could bepenobscot indians here. |
Anh ta lạc đường trong rừng. | He lost his way in the woods. |
Nước đổ ra từ đường ống bị vỡ. | Water poured from the broken pipe. |
Anh ấy kinh doanh đồ nội thất. | He deals in furniture. |
Và tin tốt là ngày nay nền kinh tế đang tăng trưởng trở lại. Tiền lương, thu nhập, giá trị nhà và tài khoản hưu trí đều tăng trở lại. Nghèo đói lại giảm. | And the good news is that today the economy is growing again. Wages, incomes, home values and retirement accounts are all rising again. Poverty is falling again. |
Chính phủ Algeria đã lãng phí hàng tấn tiền mà không đạt được sự phát triển kinh tế thực sự. | The Algerian government wasted tons of money without achieving true economic development. |
Cửa hàng ở góc phố bán kính râm giá rẻ. | The shop on the corner sells cheap sunglasses. |
Họ đi ra khỏi con đường của họ để tránh sự đa dạng ngôn ngữ; Tôi cố gắng tìm kiếm nó. | They go out of their way to avoid linguistic diversity; I go out of my way to seek it. |
Kinh nghiệm giảng dạy của cô giúp cô có lợi thế khi làm việc với trẻ em. | Her teaching experience gives her an advantage when working with children. |
Tom đang đợi xe buýt ở phía bên kia đường. | Tom is waiting for the bus on the wrong side of the street. |
Mức độ bạo lực đường phố tương đối không đáng kể ở Algeria. | The level of street violence is relatively insignificant in Algeria. |
Không có đường cao tốc, không có điện thoại di động và bạn không được phép đi quá 50 tuổi. | No highways, no cell phones, and you're not allowed to go over 50. |
Khai thác kinh tế: kinh nghiệm như một cựu lao động ngoại quan và, hiện tại, cán bộ dự án của tổ chức. | Economic exploitation: experience as a former bonded labourer and, at present, project officer of the organization. |
Quả bóng của thống đốc lên đến đỉnh điểm trong cảnh tượng gây kinh ngạc này. | The governor's ball culminated in this edifying spectacle. |
Quán rượu được chiếu sáng mờ ảo, bởi những chiếc đèn lồng, được ốp bằng kính đỏ, treo trên dây xích từ trần nhà và ban công. | The tavern is dimly lit, by wagon lanterns, paneled with red glass, which hang on chains from the ceilings and balconies. |
Tôi cho rằng chúng hơi kinh dị. | I suppose they are a little creepy. |
Kinh nghiệm ở châu Âu cho thấy rằng các thủ tục mở rộng để phê duyệt các chiến lược và kế hoạch có thể gây ra sự chậm trễ trong đầu tư và làm tắc nghẽn hệ thống. | Experience across Europe suggests that extensive procedures for the approval of strategies and plans can cause delay in investment and clog up the system. |
Bạn đã nhìn thấy những khuôn mặt kinh ngạc khi những ánh sáng khủng khiếp đó xuất hiện trên màn hình. | You saw the shocked faces when those terrible lights appeared on the screen. |
Có tin tức kinh thiên động địa nào khác mà bạn dự định gửi hôm nay không? | Any other earth-shattering news you plan on having delivered today? |
Từ khóa » đường Kính English
-
• đường Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"đường Kính" English Translation
-
đường Kính In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đường Kính Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ : đường Kính | Vietnamese Translation
-
ĐƯỜNG KÍNH In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of đường Kính - VDict
-
đường Kính In English
-
đường Kính - Vietnamese>English - EUdict
-
Results For Đường Kính Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of Word đường Kính - Dictionary ()
-
Definition Of đường Kính? - Vietnamese - English Dictionary