• đường kính, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'đường kính' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'đường kính' translations into English. Look through examples of đường kính translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
A radially-aligned line with arrowhead pointing to the circular feature, called a "leader", is used in conjunction with both diametral and radial dimensions.
Xem chi tiết »
3. Những cấu trúc cụm từ đi với danh từ “ đường kính” trong Tiếng Anh: ; wheel diameter. đường kính bánh xe ; workpiece diameter. đường kính phôi ; pitch diameter.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỜNG KÍNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỜNG KÍNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH" ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đường kính. Jump to user comments. Granulated sugar. Diameter.
Xem chi tiết »
đường kính translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đường kính. English. diameter. đườNG KíNH IN MORE LANGUAGES. khmer. អង្កត់ផ្.
Xem chi tiết »
Translation for: 'đường kính' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đường kính" into English. Human translations with examples: diameter, diameters, tip diameter, wire diameter, pitch diameter, ...
Xem chi tiết »
Đường kính - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đường kính" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đường kính is Granulated sugar. ... đường kính. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường kính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Kính English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường kính english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu