Nghĩa Của Từ : đường Kính | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đường kính Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đường kính | - Granulated sugar -Diameter |
Vietnamese | English |
đường kính | a diameter ; and the diameter ; diameter to ; diameter ; the diameter ; |
đường kính | a diameter ; and the diameter ; diameter to ; diameter ; the diameter ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đường Kính English
-
• đường Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"đường Kính" English Translation
-
đường Kính In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đường Kính Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐƯỜNG KÍNH In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of đường Kính - VDict
-
đường Kính In English
-
đường Kính - Vietnamese>English - EUdict
-
Results For Đường Kính Translation From Vietnamese To English
-
Đường Kính: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of Word đường Kính - Dictionary ()
-
Definition Of đường Kính? - Vietnamese - English Dictionary