ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐƯỜNG RAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđường rayrailđường sắtđường raytàulửatracktheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấurailwayđường sắtxe lửađường raylửađường tàutuyến đườnggarailroadđường sắtxe lửalửađường xe lửađường rayrailsđường sắtđường raytàulửatrackstheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấurutlối mònđường rayđường mònrailwaysđường sắtxe lửađường raylửađường tàutuyến đườnggarailroadsđường sắtxe lửalửađường xe lửađường ray

Ví dụ về việc sử dụng Đường ray trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gần chỗ đường ray.”.Near the railroad tracks.”.Nơi đường ray kết thúc.Where the Railroad Ended.Ebook Lũ Trẻ Đường Ray.The railway children ebook.Cầu đường ray ở Busseau.The railway viaduct at Busseau.Ebook Lũ Trẻ Đường Ray.(ebook) The Railway Children.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từray nói Sử dụng với danh từđường rayray dalio ray kroc ray charles ray kurzweil ray bradbury ray tracing ray eames billy raysugar rayHơnĐã từng được dùng làm lớp nền cho đường ray.It was once used for the railroad.Tàu hỏa và đường ray là phổ biến.Canals and railways are common.Tôi về nhà theo dọc đường ray.I headed home along the railroad.Đã kiểm tra lại đường ray như anh yêu cầu.Back-checked the rail line like you asked.Giống như sống bên cạnh đường ray;It's like living next to the railroad tracks;Đối với đường ray là cực kì quan trọng.The matter is of vital importance to railways.Track gauge khoảng cách đường ray.Track gauge, the distance between rails.Ngày nay đường ray tàu điện không còn nữa.Today the railway station no longer exists.Có rất nhiều cây bồ đề dọc đường ray.A lot of linden trees live along the railroad tracks.Họ sẽ trói cậu vào đường ray bên ngoài thị trấn ấy chứ.Because they would run you out of town on a rail.Có năm ngườicông nhân đang làm việc trên đường ray.There are five people working on a railroad.Một bức ảnh ở khu đường ray vẫn còn khiến cô mỉm cười.One shot of the railroad yard still made her smile.Đường sắt là thành phần chính của đường ray.Rail is the main component of railway track.Các loại đường ray được thể hiện bằng km trên mét.The types of railway track are expressed in kilometer per meter.Và buổi thỏa luận của chúng tôi trở lại đường ray.And the interview was back on the rails.Chiều dài của đường ray ở Ấn Độ là 64 nghìn km.Total length of the railway tracks in India is about 63000 kilometers.Có nhiều loại khác nhau kể cả có đường ray hay không.A lot of it was whether they had a railroad or not too.Bạn cũng không muốn ở bên những người bị mắc kẹt trong đường ray.Neither will you want to be with people who are stuck in a rut.Ngày mai con hãy trở lại đường ray cùng một nhóm đặc vụ.Tomorrow you will go back to the tracks with a group of agents.Nếu bạn nhìn thấy tàu lao tới, hãy nhảy ra khỏi đường ray.If you see the train coming, get off of the tracks.Thành phố này được kết nối bằng đường ray với miền nam Kazakhstan và Nga.The city is connected by railroad with southern Kazakhstan and Russia.Những người bình thường bị chết khi đi bộ dọc theo hoặc bước qua đường ray.People regularly get killed crossing or walking on railroad tracks.Các tuyến bảo tồn và một số đường ray công nghiệp than bùn vẫn còn tại Estonia.Four museums lines and some industrial peat railways remain in Estonia.Chỉ tính riêng tuyến đường sắt tạicảng đã có mạng lưới đường ray dài 124 dặm.The port railway alone has a track network of 124 miles.Chính phủ trung ương đang xem xét đấuthầu toàn cầu để sản xuất đường ray.The central governmentis considering a global tender for manufacturing of rails.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2853, Thời gian: 0.0269

Xem thêm

đường ray xe lửatrain tracksrailroad tracksrailway tracksđường ray dẫn hướngguide railguide railsdọc theo đường rayalong the trackalong the tracksđường ray đượcrails aređường ray thépsteel railssteel trackssteel railđường ray cao surubber trackrubber tracksđường ray bảo vệguard railsguard railhai đường raytwo trackskhông có đường raythere are no railsđường ray làthe track is

Từng chữ dịch

đườngdanh từroadsugarwaylinestreetraydanh từrayrailtrackrailstracks S

Từ đồng nghĩa của Đường ray

đường sắt lửa xe lửa theo dõi track rail ca khúc railway đà railroad dấu vết rãnh tàu đường ranh giớiđường ray bảo vệ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường ray English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đường Ray Nghĩa Là Gì