đường Rò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đường rò" thành Tiếng Anh
fistula, syringes, syrinx là các bản dịch hàng đầu của "đường rò" thành Tiếng Anh.
đường rò + Thêm bản dịch Thêm đường ròTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fistula
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
syringes
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
syrinx
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đường rò " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đường rò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đường Rò Tiếng Anh Là Gì
-
đường Rò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đường Rò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đường Rò Từ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đường Rò điện" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đường Rò" - Là Gì?
-
ĐƯỜNG ỐNG BỊ RÒ RỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RÒ RỈ ĐƯỜNG ỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rò Hậu Môn Là Thế Nào? - Góc Giải đáp| TCI Hospital
-
Điều Trị Lỗ Rò Hậu Môn Thế Nào? | Vinmec
-
Chụp X Quang đường Rò Là Gì? | Vinmec
-
Bệnh Rò Luân Nhĩ Có Nguy Hiểm Không?
-
Áp Xe Và Rò Hậu Môn | Bacsyphauthuat
-
Dị Tật Rò Luân Nhĩ, Khi Nào Cần Phẫu Thuật?