Đường Viền: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: đường viền
Đường viền đề cập đến mép dưới hoặc đường viền của trang phục, chẳng hạn như váy hoặc đầm, nơi vải được gấp hoặc khâu để tạo thành mép hoàn thiện. Độ dài của đường viền có thể thay đổi tùy theo xu hướng thời trang, phong cách cá nhân hoặc loại trang ...Read more
Definition, Meaning: hemlines
Hemlines refer to the lower edge or border of a garment, such as a skirt or dress, where the fabric is folded or sewn to create a finished edge. The length of the hemline can vary depending on fashion trends, personal style, or the type of clothing ... Read more
Pronunciation: đường viền
đường viềnPronunciation: hemlines
hemlinesPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- deGerman Grenze
- esSpanish borde
- frFrench frontière
- hiHindi सीमा
- itItalian confine
- kmKhmer ព្រំដែន
- loLao ຊາຍແດນ
- msMalay sempadan
- ptPortuguese fronteira
- thThai ชายแดน
Phrase analysis: đường viền
- đường – Street, road, sugar, way, line, route, path, tract, track
- trên mức đường phố - above street level
- đường kính lỗ khoan piston - piston bore diameter
- đoạn đường đỗ xe - parking ramp
- viền – hem
Synonyms: đường viền
Synonyms: hemlines
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed mọc- 1milongas
- 2atractions
- 3iambics
- 4brahminic
- 5grows
Examples: đường viền | |
---|---|
Blazer qua đời vào ngày 12 tháng 7 năm 2017, vì bệnh ung thư đại trực tràng tại một bệnh viện ở New Jersey ở tuổi 72. Vào thời điểm qua đời, ông cũng mắc bệnh động mạch vành và tiểu đường. | Blazer died on July 12, 2017, of colorectal cancer at a New Jersey hospital at the age of 72. At the time of his death, he also suffered from coronary artery disease and diabetes. |
Giữa khu nhân viên và khu phức hợp chính là một sân bóng hoàn chỉnh với một đường đua. | Between the staff quarters and the main complex is a football pitch complete with a race track. |
Các cơ quan bao gồm Đường Johannesburg, Công viên Thành phố và Cơ quan Phát triển Johannesburg. | Agencies include Johannesburg Roads, City Parks and Johannesburg Development Agency. |
Ít nhất một huấn luyện viên của đoàn tàu đã sống sót và đang được sửa chữa bởi Hiệp hội Bảo tồn Đường sắt Trung Tây ở Cleveland, Ohio vào năm 2013. | At least one coach from the train has survived and was being repaired by the Midwest Railway Preservation Society in Cleveland, Ohio in 2013. |
Tạo đường viền là một kỹ thuật trang điểm sử dụng mỹ phẩm để xác định, nâng cao và điêu khắc cấu trúc của khuôn mặt hoặc các bộ phận cơ thể khác, chẳng hạn như ngực. | Contouring is a makeup technique that uses cosmetics to define, enhance and sculpt the structure of the face or other body parts, such as breasts. |
Ở hầu hết các quận của Cameron và Clinton, PA 120 là một Đường đi ngắm cảnh của Pennsylvania được chỉ định là Khu vực Tự nhiên Công viên Bang Bucktail. | In much of Cameron and Clinton counties, PA 120 is a Pennsylvania Scenic Byway designated the Bucktail State Park Natural Area. |
Tòa thị chính Thành phố Yarra và Bệnh viện Epworth nằm trong số những địa danh nổi tiếng của Đường Bridge. | The City of Yarra town hall and Epworth Hospital are amongst the landmarks of Bridge Road. |
Năm 2008, Viện Nghệ thuật Đương đại ở Boston đã tổ chức cuộc khảo sát giữa sự nghiệp đầu tiên của Hoa Kỳ về tác phẩm của Kapoor. | In 2008, the Institute of Contemporary Art in Boston held the first U.S. mid career survey of Kapoor's work. |
Viễn thông thông tin liên lạc an toàn xe không dây hỗ trợ trong an toàn xe hơi và an toàn đường bộ. | Wireless vehicle safety communications telematics aid in car safety and road safety. |
Những gì tôi muốn làm là lấy một nắm thuốc và nghiền nát chúng và khịt mũi một đường to. | What I wanna do is get a handful of pills and crush them up and snort a big fat line. |
Tôi đọc cuốn sách thú vị nhất trong thư viện của tôi. | I read the most interesting book in my library. |
Tom ngồi trên một chiếc ghế dài trong công viên để đọc báo Chủ nhật. | Tom sat on a bench in the park reading the Sunday newspaper. |
Tầm nhìn ra đại dương từ con đường thật ngoạn mục. | The view of the ocean from the road was spectacular. |
Bạn có muốn đi công viên vào cuối chiều nay không? | Would you like to go to the park later this afternoon? |
Thật tốt khi làm việc trong một nhóm tất cả các thành viên cảm thấy rằng họ đang đóng góp rất lớn cho sự thành công của một số doanh nghiệp. | It's always good to work on a team all the members of which feel that they're making a great contribution to the success of some business. |
Nhà thơ nổi tiếng đó đã lên kế hoạch tự sát trong thư viện của mình. | That famous poet planned on killing himself in his library. |
Con gái tôi đang ở trong bệnh viện vì bị thương trong một vụ tai nạn giao thông. | My daughter is in the hospital because she was injured in a traffic accident. |
Các nhân viên cảnh sát đã chặn tôi nhiều lần. | The police officers have stopped me many times. |
Ở châu Âu, người Hồi giáo là các kỹ sư, lập trình viên, giáo sư đại học và bác sĩ phẫu thuật. | In Europe, Muslims are engineers, programmers, college professors, and surgeons. |
Một thế hệ xây dựng con đường mà thế hệ tiếp theo sẽ đi trên đó. | One generation builds the street that the next will travel on. |
Ở Mỹ, ô tô chạy bên phải đường. | In America, cars drive on the right side of the road. |
Gia đình hạt nhân là một định kiến trẻ; trên thực tế, các gia đình chỉ được xây dựng xung quanh một vài thành viên trực tiếp trong 50 hoặc 60 năm cuối cùng của sự giàu có. | The nuclear family is a young prejudice; in fact, families have only been built around the few immediate members in the last 50 or 60 years of relative wealth. |
Chúng ta đang đi đúng đường, nhưng chúng ta hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ! | We are on the right road, but let's continue to work hard! |
Các nhà thám hiểm đã tìm kiếm các con đường tắt trong không-thời gian để đi vòng quanh vũ trụ một cách tình cờ. | Explorers looked for shortcuts in space-time to meander serendipitously through the universe. |
Năng lượng của các đường nét và sự thô mộc của các nét vẽ của anh ấy đặt anh ấy vững chắc vào quy điển nghệ thuật hiện đại. | The energy of his lines and the rawness of his strokes place him firmly in the modern art canon. |
Bạn có muốn đi chạy quanh đường đua với tôi không? | Do you want to go run around the track with me? |
Kepler đã phát hiện ra một số hành tinh có kích thước tương đương Trái đất và quỹ đạo nằm trong vùng sinh sống của ngôi sao, nơi có thể tồn tại nước lỏng, cần thiết cho sự sống. | Kepler uncovered several planets that are about the same size as Earth and orbit within the star's habitable zone, where liquid water, which is necessary for life, can exist. |
Con đường dẫn đến thành công là luôn luôn được xây dựng. | The road to success is always under construction. |
Nhà ga đường sắt pennsylvania năm nay Và thay thế nó bằng khu vườn vuông madison mới. | The pennsylvania railroad station this year And replace it with the new madison square garden. |
Zoellick đã xem Đức là cơ hội thực sự để vượt lên trên đường cong và vượt quá mong đợi. | Zoellick saw Germany as “the real opportunity to get ahead of the curve and to exceed expectations.” |
Từ khóa » đường Viền In English
-
đường Viền In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG VIỀN - Translation In English
-
ĐƯỜNG VIỀN In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of Word đường Viền - Vietnamese - English
-
đường Viền In English
-
Đường Viền In English. Đường Viền Meaning And Vietnamese To ...
-
Chiều Rộng Đường Viền In English With Contextual Examples
-
Results For Đường Viền ảnh Translation From Vietnamese To English
-
Border | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ đường Viền - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Viền - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Làm Tối đường Viền English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary