ĐƯỜNG VIỀN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯỜNG VIỀN " in English? SNounVerbAdjectiveđường viềncontourđường viềnđường nétđường congborderbiên giớiranh giớiviềnđường biêngiápoutlinephác thảođường viềnvạch raphác họanêu rõphác ranét viềnthe hemhemviềngấutrônhemlineđường viềnborderlineranh giớibiên giớiđường biên giớiđường biêngiới hạnBPDđường viềnbordersbiên giớiranh giớiviềnđường biêngiápcontoursđường viềnđường nétđường congcontouredđường viềnđường nétđường congcontouringđường viềnđường nétđường congoutlinesphác thảođường viềnvạch raphác họanêu rõphác ranét viền
Examples of using Đường viền in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đường viền cổnecklineđường viền cổ áothe necklineđường viền cơ thểbody contouringcó đường viềncontouredmàu đường viềnborder colorđường viền khuôn mặtface contourWord-for-word translation
đườngnounroadsugarwaylinestreetviềnnounborderhembezelrimviềnverbtrim SSynonyms for Đường viền
biên giới phác thảo ranh giới border outline đường biên contour giáp đường vẽđường viền cổTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đường viền Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Viền In English
-
đường Viền In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG VIỀN - Translation In English
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of Word đường Viền - Vietnamese - English
-
đường Viền In English
-
Đường Viền In English. Đường Viền Meaning And Vietnamese To ...
-
Chiều Rộng Đường Viền In English With Contextual Examples
-
Results For Đường Viền ảnh Translation From Vietnamese To English
-
Đường Viền: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Border | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ đường Viền - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Viền - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Làm Tối đường Viền English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary