đường viền in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'đường viền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỜNG VIỀN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỜNG VIỀN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đường viền" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đường viền in Vietnamese - English @đường viền [đường viền] - border; selvedge; hem; fringe; flounce.
Xem chi tiết »
đường viền translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đường viền. English. contour. đườNG VIềN IN MORE LANGUAGES. khmer. វណ្ឌវង្ក.
Xem chi tiết »
What does Đường viền mean in English? If you want to learn Đường viền in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chiều rộng Đường viền" into English. Human translations with examples: pipe, wide, width, pixel, height, breadth, contour, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đường viền ảnh" into English. Human translations with examples: pipe, contour, trim welt, bound seam, wire frame, ...
Xem chi tiết »
Đường viền - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · border translate: đường viền, biên giới, viền hoa, tiếp giáp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
đường viền = border; selvedge.
Xem chi tiết »
Examples of translating «viền» in context: · Và cả những đường viền? · And the bindings?
Xem chi tiết »
làm tối đường viền translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! do dark contour. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
đường viền (để làm cho chắc, để trang trí). the border of a picture/photograph. đường viền của một bức tranh/bức ảnh. a handkerchief, tablecloth with an ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Viền In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường viền in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu