Duyên Hải - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:duyên hải IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zwiən˧˧ ha̰ːj˧˩˧ | jwiəŋ˧˥ haːj˧˩˨ | jwiəŋ˧˧ haːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟwiən˧˥ haːj˧˩ | ɟwiən˧˥˧ ha̰ːʔj˧˩ | ||
Từ nguyên
Duyên: bờ biển, bờ sông; hải: biểnDanh từ
duyên hải
- Bờ biển. Dân chài ở miền duyên hải.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duyên hải”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Duyên Hải Là Gì
-
Duyên Hải (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "duyên Hải" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Duyên Hải - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Duyên Hải Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Duyên Hải Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Duyên Hải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Duyên Hải Bằng Tiếng Việt
-
Duyên Hải
-
Duyên Hải Là Gì
-
Duyên Hải Là Gì? định Nghĩa
-
Duyên Hải Là Gì - Aviarus 21
-
ĐịNh Nghĩa Duyên Hải - Tax-definition
-
Duyên Hải Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'duyên Hải' Trong Từ điển Lạc Việt