Người lùn, con vật lùn, cây lùn · (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu) ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · dwarf ý nghĩa, định nghĩa, dwarf là gì: 1. in stories for children, a creature like a little man with magical powers: 2. a person who is…
Xem chi tiết »
Phát âm dwarf ; tính từ. lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc ; danh từ. người lùn, con vật lùn, cây lùn. (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc- ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... (Thiên văn học) Sao lùn. black dwarf — sao lùn đen: brown dwarf — sao lùn nâu: red dwarf — sao lùn đỏ: white dwarf — ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "dwarf": dwarf. English. gnome; midget; nanus; overshadow; shadow. white dwarf. English. white dwarf star.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dwarf nghĩa là lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.
Xem chi tiết »
dwarf /dwɔ:f/ nghĩa là: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dwarf, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwarf trong tiếng Anh. dwarf có nghĩa là: dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc* danh từ- người lùn, ...
Xem chi tiết »
dwarf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ dwarf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dwarf mình. 1. 0 0. dwarf. Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.
Xem chi tiết »
làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc; làm có vẻ nhỏ lại. the little cottage is dwarfed by the surrounding trees: những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Từ điển WordNet · a person who is markedly small; midget, nanus · a legendary creature resembling a tiny old man; lives in the depths of the ...
Xem chi tiết »
author GnurtAI; Trending; 29 March 2021. Dwarf là gì, Nghĩa của từ Dwarf | Từ điển Anh - Việt - Rung. Tag:dwarfs đọc là gì. Nghe phát âm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dwarf trong Từ điển Anh - Việt @dwarf /dwɔ:f/ * tính từ - lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc * danh từ - người lùn, con vật lùn, cây lùn - (thần ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dwarf dwarf /dwɔ:f/. tính từ. lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc. danh từ. người lùn, con vật lùn, cây lùn. (thần thoại,thần học) chú lùn (trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dwarf trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dwarf trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Dwarf Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ dwarf là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu