Trái Nghĩa Của Dwarf - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
- danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
- ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
- the little cottage is dwarfed by the surrounding trees: những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Some examples of word usage: dwarf
1. The dwarf apple tree in our backyard produces delicious fruit every year. Cây táo lùn trong sân sau nhà chúng tôi mỗi năm cho ra trái ngon. 2. Snow White lived with seven dwarfs in the forest. Bạch Tuyết sống cùng với bảy chú lùn trong rừng. 3. The dwarf planet Pluto was reclassified as a minor planet in 2006. Hành tinh lùn Pluto đã được phân loại lại thành một hành tinh nhỏ vào năm 2006. 4. The dwarf hamster is a popular choice for a pet because of its small size. Chuột hamster lùn là sự lựa chọn phổ biến cho thú cưng vì kích thước nhỏ của nó. 5. The dwarf actor played a memorable role in the movie. Diễn viên lùn đã đóng một vai diễn đáng nhớ trong bộ phim. 6. The garden gnome looked like a tiny dwarf standing among the flowers. Chú lùn vườn trông giống như một chú lùn nhỏ nhắn đứng giữa hoa. Từ trái nghĩa của dwarfDanh từ
giantTính từ
big huge large tall giantĐộng từ
help praise maximise maximize oversizeTừ đồng nghĩa của dwarf
dwarf Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của duumvirate Từ trái nghĩa của duvet Từ trái nghĩa của duvet cover Từ trái nghĩa của dux Từ trái nghĩa của DVD Từ trái nghĩa của dwale Từ trái nghĩa của dwarfed Từ trái nghĩa của dwarfish Từ trái nghĩa của dwarfishly Từ trái nghĩa của dwarfishness Từ trái nghĩa của dwarfism Từ trái nghĩa của dwarflike An dwarf antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dwarf, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dwarfHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Từ Dwarf Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dwarf - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dwarf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"dwarf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dwarf Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dwarf - Wiktionary Tiếng Việt
-
DWARF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dwarf
-
Nghĩa Của Từ Dwarf, Từ Dwarf Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dwarf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dwarf Nghĩa Là Gì?
-
Dwarf Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
"dwarf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dwarf Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dwarf Là Gì, Nghĩa Của Từ Dwarf | Từ điển Anh - Việt
-
'dwarf' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Dwarf Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?