Duyệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. duyệt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

duyệt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ duyệt trong tiếng Trung và cách phát âm duyệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duyệt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm duyệt tiếng Trung duyệt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm duyệt tiếng Trung 检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍 (phát âm có thể chưa chuẩn)
检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ duyệt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chuyển sang tiếng Trung là gì?
  • dây cáp ba lõi tiếng Trung là gì?
  • tính theo giá hiện vật tiếng Trung là gì?
  • lời nói dóc tiếng Trung là gì?
  • lột sột tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duyệt trong tiếng Trung

检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。

Đây là cách dùng duyệt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duyệt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。

Từ điển Việt Trung

  • nước ấm tiếng Trung là gì?
  • gia đệ tiếng Trung là gì?
  • trạm tiếp vận vô tuyến trạm chuyển tiếp vô tuyến tiếng Trung là gì?
  • động đào tiếng Trung là gì?
  • hệ thống lại tiếng Trung là gì?
  • tốc độ tuyến tiếng Trung là gì?
  • Niger tiếng Trung là gì?
  • cảm hận tiếng Trung là gì?
  • không nhạy tin tiếng Trung là gì?
  • cao không với tới thấp không bằng lòng tiếng Trung là gì?
  • biết dùng người tiếng Trung là gì?
  • thú nhận tiếng Trung là gì?
  • đủ loại hạng người tiếng Trung là gì?
  • khoá số tiếng Trung là gì?
  • gạo kê vàng tiếng Trung là gì?
  • bệnh cấp kinh phong tiếng Trung là gì?
  • nhớ nhà tiếng Trung là gì?
  • ông A bà B tiếng Trung là gì?
  • cán cày tiếng Trung là gì?
  • biệt tập tiếng Trung là gì?
  • cá ông tiếng Trung là gì?
  • qui nạp tiếng Trung là gì?
  • chưởng bạ tiếng Trung là gì?
  • chịu đòn nhận tội tiếng Trung là gì?
  • run rẩy sợ hãi tiếng Trung là gì?
  • nước rửa tiếng Trung là gì?
  • tập việc tiếng Trung là gì?
  • sóng va chạm tiếng Trung là gì?
  • kẻ cầm đầu tiếng Trung là gì?
  • cây lê Hương Thuỷ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Duyệt Tiếng Trung Là Gì