Duyệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
duyệt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ duyệt trong tiếng Trung và cách phát âm duyệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duyệt tiếng Trung nghĩa là gì.
duyệt (phát âm có thể chưa chuẩn) 检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍 (phát âm có thể chưa chuẩn)检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。Nếu muốn tra hình ảnh của từ duyệt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bẻ hành bẻ tỏi tiếng Trung là gì?
- biểu thức số học tiếng Trung là gì?
- vàng úa tiếng Trung là gì?
- làm ông chủ tiếng Trung là gì?
- vơ vét của dân tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của duyệt trong tiếng Trung
检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。
Đây là cách dùng duyệt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duyệt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 检阅; 阅 《高级首长亲临军队或群众队伍的面前, 举行检验仪式。》duyệt đội quân danh dự检阅仪仗队。duyệt binh阅兵批示 《(上级对下级的公文)用书面表示意见。》duyệt công văn. 批阅文件。批阅 《阅读并加以批示或批改。》评阅 ; 批准; 审查。《阅览并评定。(试卷或作品)。》经历。lịch duyệt. 历练。Từ khóa » Duyệt Tiếng Trung Là Gì
-
Xét Duyệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '批示' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Âm Hán Việt: Duyệt, Duệ,... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Duyệt Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Quyết định Phê Duyệt ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể)
-
Từ điển Việt Trung "phê Duyệt" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng | Thuật Ngữ Cơ Bản
-
[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, Mua Sắm Trực Tuyến” (Phần ...
-
Tra Từ: Duyệt - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Họp Hành
-
Tên Miền Tiếng Trung Là Gì? Những Thuật Ngữ Liên Quan - Nhân Hòa
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
8 ứng Dụng Dịch Tiếng Trung Trên điện Thoại Chuẩn, Miễn Phí