[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, Mua Sắm Trực Tuyến” (Phần ...

Học Tiếng Trung

[Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 1)

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 30/12/2014 - 7:04 AM
  • 8434 Lượt xem

Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt

  • 主页 => (zhŭ yè) => Trang chủ
  • 上传 => (shàng chuán) => Tải lên
  • 选择 => (xuăn zé) => Chọn
  • 文件夹 => (wén jiàn jiā) => Thư mục
  • 工具栏 => (gōng jù lán) => Thanh công cụ
  • 后退 => (hòu tuì) => Quay trở lại
  • 书签 => (shū qiān) => Dấu trang
  • 斜线 => (/) => (xié xiàn) => Dấu gạch chéo
  • 冒号 => (:) => (mào hào) => Dấu hai chấm
  • 互联网 => (hù lián wăng) => Internet
  • 链接 => (liàn jiē) => Liên kết
  • 互联网服务提供商 => (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) => Nhà cung cấp dịch vụ Internet
  • 网络 => (wăng luò) => Mạng
  • 网页 => (wăng yè) => Trang mạng
  • 网址 => (wăng zhĭ) => Địa chỉ website
  • 安全web站点 => (ān quán web zhàn diăn) => Website bảo mật
  • 浏览器 => (liú lăn qì) => Trình duyệt
  • 搜索引擎 => (sōu suŏ yĭn qíng ) => Công cụ tìm kiếm
  • 安全服务器 => (ān quán fú wù qì) => Máy chủ bảo mật
  • 商友圈 => (Shāng you quān) => Kênh mua sắm
  • 商机市场 => (Shāngjī shìchǎng) => Cơ hội mua bán
  • 原材料 => (Yuáncáiliào) => Nguyên vật liệu
  • 工业品 => (Gōngyè pǐn) => Hàng công nghiệp
  • 服装服饰 => (Fúzhuāng fúshì) => Quần áo trang sức
  • 家具百货 => (Jiājù bǎihuò) => Hàng tạp hóa, gia dụng
  • 小商品 => (Xiǎoshāngpǐn) => Vật dụng xinh xắn
  • 美容 => (Měiróng) => Mỹ phẩm
  • 您好 => (Nín hǎo) => Xin chào
  • 请登录 => (Qǐng dēnglù) => Vui lòng đăng nhập
  • 我的 => (Wǒ de) => Của tôi
  • 客服中心 => (Kèfù zhōngxīn) => Chăm sóc khách hàng
  • 网站导航 => (Wǎngzhàn dǎoháng) => Sơ đồ website
  • 搜本旺铺 => (Sōu běn wàng pù) => Tìm trong gian hàng HOT
  • 搜全站 => (Sōu quán zhàn) => Tìm tất cả các trang
  • 越南商业快讯 => (Yuènán shāngyè kuàixùn) => Tin thương mại Việt Nam
  • 越南市场分析 => (Yuènán shìchǎng fēnxī) => Phân tích thị trường Việt Nam
  • 市场 => (Shìchǎng) => Thị trường
  • 原材料 => (Yuáncáiliào) => Nguyên vật liệu
  • 工业品 => (Gōngyè pǐn) => Hàng công nghiệp
  • 电子 => (Diànzǐ) => Điện tử
  • 包装 => (Bāozhuāng) => Bao bì đóng gói
  • 纺织 => (Fǎngzhī) => Dệt may
  • 服装服饰 => (Fúzhuāng fúshì) => Quần áo trang sức
  • 家居百货 => (Jiājū bǎihuò) => Hàng tạp hóa, gia dụng
  • 数码家电 => (Shùmǎ jiādiàn) => Sản phẩm kỹ thuật số
  • 家装 => (Jiāzhuāng) => Nội thất trang trí
  • 最新快讯 => (Zuìxīn kuàixùn) => Tin mới nhất
  • 最新快讯 => (Zuìxīn kuàixùn Shípǐn) => Thực phẩm
  • 食品 => (Jiājù) => Đồ gia dụng
  • 家具 => (Jīxiè) => Máy công cụ
  • 机械 => (Jīxiè Huàgōng) => Hóa chất công nghiệp
  • 化工 => (Ānfáng) => Phòng hộ
  • 数据 => (Shùjù) => Dữ liệu
  • 报告 => (Bàogào) => Báo cáo
  • 最新越南求购信息 => (Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī) => Tin mua mới nhất Việt Nam
  • 最新企业 => (Zuìxīn qǐyè) Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
  • 发布企业 => (Fābù qǐyè) => Đăng doanh nghiệp
  • 最新资讯 => (Zuìxīn zīxùn) => Tin mới nhất
  • 热点专题 => (Rèdiǎn zhuāntí) => Chủ đề HOT
  • 专题 => (Zhuāntí) => Chủ đề: Chuyên trang
  • 项目库 => (Xiàngmù kù) => Danh sách thư mục
  • 最新越南市场分析 => (Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī) => Phân tích thị trường mới đăng:
  • 中国最新求购 => (Zhōng guó zuìxīn qiú gòu) => Tin mua bán mới đăng
  • 供应商专区 => (Gōng yìng shāng zhuān qū) => Nhà cung cấp
  • 卖家入门 => (Màijiā rùmén) => Hướng dẫn ban đầu cho người bán
  • 安全网上贸易 => (Ānquán wǎng shàng màoyì) => Giao dịch trực tuyến an toàn

Học tiếng Trung

  • Chia sẽ trên Twitter
  • Chia sẽ trên Facebook
  • Chia sẽ trên LinkedIn
  • Chia sẽ trên Google+

Bài học xem nhiều

  • Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1) - Lượt xem: 14784
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1) - Lượt xem: 14149
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1) - Lượt xem: 14142
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại” - Lượt xem: 13408
  • [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2) - Lượt xem: 13133

Bài học liên quan

  1. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1) - 01/02/2015
  2. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam” - 31/01/2015
  3. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 3) - 27/01/2015
  4. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 2) - 27/01/2015
  5. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 1) - 27/01/2015
  6. Tiếng trung giao tiếp – Chủ đề “Tán gái” - 27/01/2015
  7. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 2) - 30/12/2014
  8. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2) - 29/12/2014
  9. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 1) - 29/12/2014
  10. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Trái cây” - 21/11/2014

Danh mục chính

  • Cẩm nang tiếng Trung (5)
  • Hướng dẫn (1)
  • Khóa học (2)
  • Ngữ pháp tiếng Trung (5)
  • Tiếng Trung chuyên ngành (9)
  • Từ vựng tiếng Trung (15)

Ngữ pháp tiếng Trung

  • 1. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Danh từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 2. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Động Từ – 动词 – dong ci”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
  • 3. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Hình dung từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 4. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Đại từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 5. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Giới từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014

Từ vựng tiếng Trung

  • 1. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 3)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 2. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 3. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 01/02/2015
  • 4. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 31/01/2015
  • 5. Tiếng trung giao tiếp – Chủ đề “Tán gái”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015

Cẩm nang tiếng Trung

  • 1. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 2. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 21/11/2014
  • 3. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
  • 4. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
  • 5. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015

Thống kê lưu trữ

  • February 2015 (1)
  • January 2015 (15)
  • December 2014 (7)
  • November 2014 (12)
  • October 2014 (2)

Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại

  • Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
  • Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
  • Website: http://hoctiengtrung.cntech.vn
  • Email: binhvj@gmail.com
  • Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
© 2014 Học Tiếng Trung - Designer by: www.cntech.vn

Từ khóa » Duyệt Tiếng Trung Là Gì