Từ điển Việt Trung "phê Duyệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"phê duyệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phê duyệt

畫稿
批示
批閱
審批
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phê duyệt

hdg. Phê chuẩn và duyệt y. Phê duyệt sổ sách thương mại.

là hành vi pháp lý do Chính phủ thực hiện, chấp nhận hiệu lực của điều ước quốc tế đã ký đối với nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Nguồn: 07/1998/PL-UBTVQH10

Từ khóa » Duyệt Tiếng Trung Là Gì