DWINDLE | Mean Of Dwindle In English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Dwindle | Mean of dwindle in English Dictionary
/ˈdwɪndl̟/
- Verb
- to gradually become smaller
- Our energy dwindled as the meeting dragged on.
- The town's population is dwindling away.
- dwindling resources/numbers
Những từ liên quan với DWINDLE
decrease, fall, abate, decay, shrink, decline, lessen, diminish, sink, shrivel, drain, drop, fade, ebb cfdict.com Xem cfdict.com trên FacebookHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Từ khóa » đặt Câu Với Dwindle
-
DWINDLE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
DWINDLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đặt Câu Với Từ Dwindle
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "dwindle". | HiNative
-
Top 14 đặt Câu Với Dwindle
-
Nghĩa Của Từ Dwindle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DWINDLE | Nghĩa Của Từ Dwindle - Từ điển Anh Việt
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Sự Tăng Giảm Thông Dụng Nhất
-
Top 5 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Không Bao Giờ Quên
-
NGƯỜI HÂM MỘ ĐẶT CÂU HỎI In English Translation - Tr-ex
-
How To Have Enough Milk To Feed Your Baby When Breast Milk Is ...
-
California Recycling Commission Urges Policy Changes
-
History | OC Parks
-
Storytelling How To Win Business & Engage Your Audience | Dale ...