Nghĩa Của Từ Dwindle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dwindl/
Thông dụng
Nội động từ
Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
Thoái hoá, suy đi
to dwindle away nhỏ dần điSuy yếu dần, hao mòn dần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
abate , bate , become smaller , close , contract , decay , decline , decrease , die away , die down , die out , diminish , drain , drop , ebb , fade , fall , grow less , lessen , peter out * , pine , shrink , shrivel , sink , slack off * , subside , taper , wane , weaken , wither , let up , peter , rebate , reduce , tail away , recede , shorten , wasteTừ trái nghĩa
verb
develop , enlarge , expand , extend , grow , increase , save , swell Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dwindle »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đặt Câu Với Dwindle
-
DWINDLE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
DWINDLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đặt Câu Với Từ Dwindle
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "dwindle". | HiNative
-
Top 14 đặt Câu Với Dwindle
-
DWINDLE | Nghĩa Của Từ Dwindle - Từ điển Anh Việt
-
DWINDLE | Mean Of Dwindle In English Dictionary
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Sự Tăng Giảm Thông Dụng Nhất
-
Top 5 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Không Bao Giờ Quên
-
NGƯỜI HÂM MỘ ĐẶT CÂU HỎI In English Translation - Tr-ex
-
How To Have Enough Milk To Feed Your Baby When Breast Milk Is ...
-
California Recycling Commission Urges Policy Changes
-
History | OC Parks
-
Storytelling How To Win Business & Engage Your Audience | Dale ...