DYNAMIC MUSIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DYNAMIC MUSIC Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dai'næmik 'mjuːzik]dynamic music [dai'næmik 'mjuːzik] dynamic music
Ví dụ về việc sử dụng Dynamic music trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Dynamic music trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ý - musica dinamica
- Người tây ban nha - música dinámica
- Tiếng đức - dynamische musik
- Tiếng slovak - dynamickou hudbou
- Tiếng indonesia - musik yang dinamis
Từng chữ dịch
dynamicdanh từđộngdynamicnăngdynamicđộng năng độngmusicdanh từnhạcmusicâm dynamic microphonedynamic newTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynamic music English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynamic Trong âm Nhạc
-
NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CƯỜNG ĐỘ (DYNAMICS) - Website Nhạc ...
-
Dynamic Trong âm Nhạc Là Gì - Xây Nhà
-
Cường độ Trong âm Nhạc Là Gì? (Thuật Ngữ Tiếng Anh Là Dynamics)
-
Những Thuật Ngữ Chuyên Môn Trong âm Nhạc - Việt Thương Music
-
Audio Dynamics 101: Compression & Gating Cơ Bản - Tạp Chí MIX
-
Dynamics Trong âm Nhạc - đây Là Một Trong Những Phương Tiện ... - Ad
-
Dynamic EQ - Tương Lai Của Mix Master??? - Vbkmusicteam
-
Liệu Bạn đã Hiểu Những Thuật Ngữ... - Divo,Diva Fan Vietnam
-
Dynamics (âm Nhạc) - Wikimedia Tiếng Việt
-
Cách Dynamic Range, Compression Và Headroom ảnh Hưởng đến ...
-
Cường độ Trong âm Nhạc Là Gì? (Thuật Ngữ Tiếng Anh Là Dynamics ...
-
Học Trống Căn Bản - Dynamic Và Dấu Accent - Bài Tập Snare Drum Solo
-
Các Công Cụ Dùng Trong Mixing & Mastering 101: Dynamic EQ