• Dynamite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mìn, đinamit, Chất Nổ

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dynamite" thành Tiếng Việt

mìn, đinamit, chất nổ là các bản dịch hàng đầu của "dynamite" thành Tiếng Việt.

dynamite verb noun ngữ pháp

A class of explosives made from nitroglycerine in an absorbent medium such as kieselguhr, used in mining and blasting; invented by Alfred Nobel in 1867. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mìn

    noun

    class of explosives

    Come on, let's get this dynamite somewhere safe.

    Thôi, hãy đem số mìn này tới một chỗ nào an toàn.

    en.wiktionary.org
  • đinamit

    class of explosives

    en.wiktionary2016
  • chất nổ

    noun

    Even 30 years ago, pathologists and blood-bank personnel were advised: “Blood is dynamite!

    Ba mươi năm trước đây các nhà bệnh lý học và nhân viên ngân hàng máu cũng đã được khuyên rằng: “Máu là chất nổ!

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • dynamit
    • thuốc nổ
    • bốc lôi
    • phá bằng đinamit
    • phá huỷ hoàn toàn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dynamite " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Dynamite + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Dynamit

    HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...

Hình ảnh có "dynamite"

dynamite

Các cụm từ tương tự như "dynamite" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • dynamitic đinamit
  • dynamiter người phá bằng đinamit
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dynamite" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dynamite Dịch Sang Tiếng Việt