Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa dynamite
Nghĩa của từ dynamite - dynamite là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. đinamit 2. (nghĩa bóng) (a) điều có vẻ gây ra những phản ứng mạnh (b) người hay vật gây ấn tượng mạnh Ngoại Động từ 1. làm nổ tung (ai/cái gì) bằng chất nổ đinamit 2. (Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá hủy hoàn toàn
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
dynamic psychology dynamic refraction dynamical dynamically dynamics dynamism dynamist dynamite dynamiter dynamitic dynamiting dynamo dynamogenesis dynamograph dynamometer dynamometric dynamometry dynamoneure dynamophore dynamoscopeTừ khóa » Dynamite Dịch Sang Tiếng Việt
-
Lời Dịch Bài Hát Dynamite | VOCA.VN
-
Dynamite - BTS 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lời Dịch Dynamite – BTS
-
DYNAMITE Nhưng đó Là Bản TIẾNG VIỆT (Thuốc Nổ - Vietsub
-
• Dynamite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mìn, đinamit, Chất Nổ
-
Dynamite - BTS 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
DYNAMITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Lời Dịch Bài Hát Dynamite - Westlife - VietsubSongs
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
[Lyrics + Vietsub] Dynamite - BTS
-
Dynamite - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển | Lingea
-
Lời Bài Hát Dynamite - BTS Lyrics Có Lời Việt - Anh Mới Nhất
-
STICK OF DYNAMITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex