Dynamite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dynamite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dynamite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dynamiteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dynamite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dynamite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dynamite tiếng Anh nghĩa là gì.
dynamite /'dainəmait/* danh từ- đinamit* ngoại động từ- phá bằng đinamit- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Thuật ngữ liên quan tới dynamite
- lubes tiếng Anh là gì?
- autographical tiếng Anh là gì?
- scopiform tiếng Anh là gì?
- deceitfully tiếng Anh là gì?
- man-hunter tiếng Anh là gì?
- stretch tiếng Anh là gì?
- radiographers tiếng Anh là gì?
- spats tiếng Anh là gì?
- etc tiếng Anh là gì?
- feathering tiếng Anh là gì?
- sabbath tiếng Anh là gì?
- estimation tiếng Anh là gì?
- covins tiếng Anh là gì?
- inductees tiếng Anh là gì?
- embarrasses tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dynamite trong tiếng Anh
dynamite có nghĩa là: dynamite /'dainəmait/* danh từ- đinamit* ngoại động từ- phá bằng đinamit- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Đây là cách dùng dynamite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dynamite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dynamite /'dainəmait/* danh từ- đinamit* ngoại động từ- phá bằng đinamit- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn tiếng Anh là gì? phá huỷ hoàn toàn
Từ khóa » Dynamite Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dynamite Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Dynamite, Từ Dynamite Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynamite - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dynamite Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamite | Từ điển Việt
-
'dynamite' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Dynamite Là Gì - Darkedeneurope
dynamite (phát âm có thể chưa chuẩn)