Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- bomb disposal
- bomb vest
- cordite
- EOD
- explosive
- explosive ordnance disposal
- gelignite
- gigaton
- gunpowder
- high explosive
- nitroglycerine
- payload
- plastic explosive
- Semtex
- shell
- TNT
- trinitrotoluene
- warhead
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Surprising and shocking Excitement, interest, energy and enthusiasm dynamiteverb [ T ] uk /ˈdaɪ.nə.maɪt/ us /ˈdaɪ.nə.maɪt/ to destroy something using dynamite: The rebels had dynamited the railway line. Destroying and demolishing- annihilate
- annihilation
- apocalypse
- bash
- bash through (something) phrasal verb
- be sacrificed on the altar of something idiom
- costly
- erosion
- erosional
- erosionally
- erosive
- extirpate
- saboteur
- sack
- sacking
- sacrifice
- scarred
- self-destruct
- sink
- wipe
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Exploding and erupting (Định nghĩa của dynamite từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)dynamite | Từ điển Anh Mỹ
dynamitenoun [ U ] us /ˈdɑɪ·nəˌmɑɪt/ Add to word list Add to word list a type of explosive: a stick of dynamite A subject can be called dynamite if it could have a sudden and important influence on the way many people think or feel: The Social Security issue is political dynamite. dynamiteverb [ T ] us /ˈdɑɪ·nəˌmɑɪt/ to use dynamite to destroy or break apart something in an explosion: A work crew dynamited the concrete pillars. (Định nghĩa của dynamite từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của dynamite
dynamite A yacht was dynamited and a naval base attacked. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Railway bridges have been dynamited, and long-distance transport is practically at a standstill. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not mind the idea of dynamiting the system, because people are genuinely distressed by it and feel that it needs radical change. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The tenants know that although the cost of dynamiting the estate will be high —about £26·5 million—the cost of trying to improve it will be even higher, at about £27 million. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They should be dynamited and levelled off, but, because the upper part belongs to one owner and the lower part to another, nothing has been done about them. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Unfortunately, he was dynamited himself. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They want it dynamited to the ground. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Are we to take it that the police and the military are to be congratulated on having got the people out before the houses were dynamited? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Dynamite's body had clearly degenerated to the point where he was practically skin and bones, as the bottom portion of his tights were very loose. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The great removal of dust took place in the dynamite explosion of 1888. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We need dynamite at the present time in many directions. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I will look at it again and see if it is political dynamite. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We might even be prepared to face political dynamite. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Over the long term what we are up to could be dynamite. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Surely, here is a racial issue with dynamite in it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của dynamite Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của dynamite là gì?Bản dịch của dynamite
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 黃色炸藥,達納炸藥,甘油炸藥, 令人震驚的事件,使人激動的事情, 用炸藥摧毀… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 黄色炸药,达纳炸药,甘油炸药, 令人震惊的事件,使人激动的事情, 用炸药摧毁… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dinamita, dinamitar, dinamita [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dinamite, dinamite [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt thuốc nổ đy na míc… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ダイナマイト… Xem thêm dinamit, heyecanlı, güçlü ve tehlikeli olan kişi/şey… Xem thêm dynamite [feminine], dynamite… Xem thêm dinamita… Xem thêm dynamiet… Xem thêm dynamit… Xem thêm dynamit… Xem thêm bahan letupan… Xem thêm das Dynamit… Xem thêm dynamitt [masculine], dynamitt… Xem thêm динаміт… Xem thêm динамит, нечто потрясающее, сенсация… Xem thêm ديناميت… Xem thêm dynamit… Xem thêm bahan peledak, dinamit… Xem thêm ระเบิด… Xem thêm dynamit, bomba (zegarowa )… Xem thêm 다이너마이트… Xem thêm dinamite… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dynamical BETA dynamically dynamics dynamism dynamite dynamited dynamiting dynamo dynast {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dynamite to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dynamite vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dynamite Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dynamite Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Dynamite, Từ Dynamite Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynamite - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dynamite Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamite | Từ điển Việt
-
Dynamite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'dynamite' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Dynamite Là Gì - Darkedeneurope